Bản dịch của từ Viewport trong tiếng Việt
Viewport

Viewport (Noun)
The viewport on the oil rig offers a clear view of the ocean.
Cửa sổ trên giàn khoan cung cấp cái nhìn rõ ràng ra đại dương.
The viewport does not allow workers to see the storm approaching.
Cửa sổ không cho phép công nhân nhìn thấy bão đang đến.
Can you see through the viewport of the spacecraft at night?
Bạn có thể nhìn thấy qua cửa sổ của tàu vũ trụ vào ban đêm không?
Một khu vực được đóng khung trên màn hình hiển thị để xem thông tin.
A framed area on a display screen for viewing information.
The viewport shows the latest news from CNN and BBC.
Khung nhìn hiển thị tin tức mới nhất từ CNN và BBC.
The viewport does not display advertisements for local businesses.
Khung nhìn không hiển thị quảng cáo cho các doanh nghiệp địa phương.
Does the viewport include social media updates from Facebook?
Khung nhìn có bao gồm cập nhật mạng xã hội từ Facebook không?
Từ "viewport" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là thiết kế web và phát triển ứng dụng. Nó chỉ một vùng nhìn thấy trên màn hình, cho phép người dùng xem nội dung mà không cần phải cuộn. Đặc biệt, trong phát triển web, "viewport" góp phần quan trọng trong việc tạo trải nghiệm người dùng tối ưu trên các thiết bị khác nhau. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng từ này.
Từ "viewport" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "view" bắt nguồn từ tiếng Latin "videre", có nghĩa là "nhìn thấy", và "port" từ tiếng Latin "portus", có nghĩa là "cổng" hoặc "điểm vào". Lịch sử từ này liên quan đến công nghệ đồ họa vi tính, đặc biệt là trong thiết kế web, khi "viewport" chỉ vùng nhìn thấy của một trang web trên màn hình. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với khả năng người dùng quan sát nội dung trên các thiết bị khác nhau, phản ánh sự phát triển của công nghệ và nhu cầu hiển thị thông tin linh hoạt.
Từ "viewport" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực công nghệ thông tin và thiết kế web. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được sử dụng trong các bài đọc về phát triển web và UX. Trong phần Writing và Speaking, "viewport" thường được đề cập trong các chủ đề về thiết kế giao diện và trải nghiệm người dùng, khi thảo luận về sự thích ứng của trang web trên các thiết bị khác nhau.