Bản dịch của từ Viewport trong tiếng Việt

Viewport

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Viewport (Noun)

vjˈupɚt
vjˈupɚt
01

Cửa sổ trên tàu vũ trụ hoặc trong tháp chỉ huy của giàn khoan dầu.

A window in a spacecraft or in the conning tower of an oil rig.

Ví dụ

The viewport on the oil rig offers a clear view of the ocean.

Cửa sổ trên giàn khoan cung cấp cái nhìn rõ ràng ra đại dương.

The viewport does not allow workers to see the storm approaching.

Cửa sổ không cho phép công nhân nhìn thấy bão đang đến.

Can you see through the viewport of the spacecraft at night?

Bạn có thể nhìn thấy qua cửa sổ của tàu vũ trụ vào ban đêm không?

02

Một khu vực được đóng khung trên màn hình hiển thị để xem thông tin.

A framed area on a display screen for viewing information.

Ví dụ

The viewport shows the latest news from CNN and BBC.

Khung nhìn hiển thị tin tức mới nhất từ CNN và BBC.

The viewport does not display advertisements for local businesses.

Khung nhìn không hiển thị quảng cáo cho các doanh nghiệp địa phương.

Does the viewport include social media updates from Facebook?

Khung nhìn có bao gồm cập nhật mạng xã hội từ Facebook không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/viewport/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Viewport

Không có idiom phù hợp