Bản dịch của từ Villus trong tiếng Việt

Villus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Villus (Noun)

vˈɪləs
vˈɪləs
01

Bất kỳ phần nhô ra giống như ngón tay hoặc sợi chỉ nào từ bề mặt của một số cấu trúc màng nhất định, thường có tác dụng làm tăng diện tích bề mặt và tạo điều kiện cho chất lỏng hoặc chất dinh dưỡng đi qua.

Any of the fingerlike or threadlike projections from the surface of certain membranous structures typically serving to increase surface area and facilitate the passage of fluid or nutrients.

Ví dụ

The villus in the intestine helps absorb nutrients effectively.

Villus trong ruột giúp hấp thụ chất dinh dưỡng hiệu quả.

The villus does not function well without proper nutrition.

Villus không hoạt động tốt nếu thiếu dinh dưỡng hợp lý.

How does the villus increase nutrient absorption in the body?

Villus tăng cường hấp thụ chất dinh dưỡng trong cơ thể như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/villus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Villus

Không có idiom phù hợp