Bản dịch của từ Villus trong tiếng Việt
Villus

Villus (Noun)
Bất kỳ phần nhô ra giống như ngón tay hoặc sợi chỉ nào từ bề mặt của một số cấu trúc màng nhất định, thường có tác dụng làm tăng diện tích bề mặt và tạo điều kiện cho chất lỏng hoặc chất dinh dưỡng đi qua.
Any of the fingerlike or threadlike projections from the surface of certain membranous structures typically serving to increase surface area and facilitate the passage of fluid or nutrients.
The villus in the intestine helps absorb nutrients effectively.
Villus trong ruột giúp hấp thụ chất dinh dưỡng hiệu quả.
The villus does not function well without proper nutrition.
Villus không hoạt động tốt nếu thiếu dinh dưỡng hợp lý.
How does the villus increase nutrient absorption in the body?
Villus tăng cường hấp thụ chất dinh dưỡng trong cơ thể như thế nào?
Họ từ
Villus (đơn số: villi) là cấu trúc hình mảnh nhô ra trong niêm mạc ruột non của động vật, có chức năng chính là tăng diện tích bề mặt hấp thu dưỡng chất. Villi giúp tối ưu hóa quá trình hấp thu các chất dinh dưỡng từ thức ăn vào máu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên cách viết và phát âm ở cả Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh y học, từ này thường được sử dụng nhiều hơn ở Anh.
Từ "villus" có nguồn gốc từ tiếng Latin "villus", nghĩa là "lông, sợi". Trong lĩnh vực sinh học, từ này được sử dụng để chỉ các cấu trúc lông mảnh của mô, đặc biệt là trong ruột non, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong sự hấp thụ dinh dưỡng. Sự chuyển hóa từ nghĩa gốc "lông" sang nghĩa chuyên ngành này phản ánh vai trò của villi trong việc tăng diện tích bề mặt, từ đó gia tăng hiệu quả hấp thụ chất dinh dưỡng.
Từ "villus" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có nhiều bài liên quan đến sinh học và y học. Trong các ngữ cảnh khác, "villus" thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học mô tả cấu trúc của ruột non, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong quá trình hấp thụ dinh dưỡng. Việc sử dụng từ này chủ yếu giới hạn ở lĩnh vực y sinh, thích hợp cho sinh viên ngành y hoặc sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp