Bản dịch của từ Vinaigrette trong tiếng Việt
Vinaigrette

Vinaigrette (Noun)
She made a delicious vinaigrette for the salad.
Cô ấy đã làm một loại sốt salad ngon.
He doesn't like vinaigrette because it's too sour for him.
Anh ấy không thích sốt salad vinaigrette vì nó quá chua với anh ấy.
Did you use vinaigrette in your IELTS speaking test example?
Bạn đã sử dụng sốt salad vinaigrette trong ví dụ bài thi nói IELTS của bạn chưa?
Một chai trang trí nhỏ để đựng muối ngửi.
A small ornamental bottle for holding smelling salts.
She carried a vinaigrette in her purse for important social events.
Cô ấy mang theo một lọ vinaigrette trong túi xách cho các sự kiện xã hội quan trọng.
He didn't bring a vinaigrette to the social gathering last night.
Anh ấy không mang theo một lọ vinaigrette đến buổi tụ tập xã hội tối qua.
Did you remember to pack the vinaigrette for the social luncheon?
Bạn có nhớ mang theo lọ vinaigrette cho bữa trưa xã hội không?
Dạng danh từ của Vinaigrette (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vinaigrette | Vinaigrettes |
Vinaigrette là một loại nước sốt lạnh, thường được sử dụng trong các món salad, có thành phần chính là giấm (hoặc nước chanh) và dầu ăn. Tỷ lệ giữa giấm và dầu có thể khác nhau, nhưng phổ biến là 1:3. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết, tuy nhiên, vinaigrette thường được chế biến với nhiều hương liệu khác nhau, tạo nên sự đa dạng trong chế độ dinh dưỡng.
Từ "vinaigrette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nhưng xuất phát từ gốc Latinh "vīnāgĭuĭa", có nghĩa là "giấm". Từ này thường được sử dụng để chỉ một loại nước sốt làm từ giấm và dầu, thường dùng trong các món salad. Ý nghĩa của từ này hiện nay phản ánh cách chế biến và thành phần chính, thể hiện sự kết hợp giữa vị chua của giấm và độ béo của dầu, đáp ứng nhu cầu ẩm thực cao cấp trong nền văn hóa ẩm thực hiện đại.
Từ "vinaigrette" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS nhưng có thể xuất hiện trong các bài thi liên quan đến chủ đề thực phẩm hoặc văn hóa ẩm thực. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống, công thức nấu ăn hoặc trong thực đơn các nhà hàng. Vinaigrette là một loại sốt salad, thường được làm từ giấm, dầu và các gia vị khác, phản ánh sự quan tâm đến ẩm thực và sức khỏe trong xã hội hiện đại.