Bản dịch của từ Vinyl deck trong tiếng Việt

Vinyl deck

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vinyl deck (Noun)

vˈaɪnəl dˈɛk
vˈaɪnəl dˈɛk
01

Một bề mặt phẳng hoặc nền tảng được làm từ vinyl, thường dùng cho các hoạt động ngoài trời hoặc giải trí.

A flat surface or platform made from vinyl, often used for outdoor settings or leisure activities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại máy phát nhạc chơi đĩa vinyl, thường liên quan đến việc tái tạo âm thanh chất lượng cao.

A type of record player that plays vinyl records, often associated with high-quality sound reproduction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nền tảng hoặc khu vực được thiết kế để đặt hoặc trưng bày các vật liệu hoặc thiết kế bằng vinyl.

A platform or area designed for the placement or display of vinyl materials or designs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vinyl deck cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vinyl deck

Không có idiom phù hợp