Bản dịch của từ Voice box trong tiếng Việt
Voice box

Voice box (Noun)
Her voice box was damaged in a car accident.
Hộp thoại của cô ấy bị hỏng trong một vụ tai nạn xe hơi.
The singer's voice box is essential for her performances.
Hộp thoại của ca sĩ rất quan trọng đối với các buổi biểu diễn của cô ấy.
Doctors examined his voice box to diagnose his speech issues.
Các bác sĩ đã kiểm tra hộp thoại của anh ấy để chẩn đoán vấn đề nói của anh ấy.
Voice box (Idiom)
His voice box was damaged in a car accident.
Hộp thoại của anh ấy bị hỏng trong một tai nạn xe hơi.
She lost her voice box due to a medical condition.
Cô ấy mất hộp thoại do một tình trạng y tế.
The singer's voice box was strained after the concert.
Hộp thoại của ca sĩ bị căng sau buổi hòa nhạc.
"Voice box" là thuật ngữ chỉ cơ quan phát âm của con người, còn được biết đến với tên gọi "larynx". Giọng nói được hình thành khi không khí đi qua thanh quản, tạo ra âm thanh. Trong tiếng Anh Mỹ, "voice box" thường được dùng một cách phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng thuật ngữ chính thức hơn như "larynx". Phát âm có sự khác biệt nhỏ, nhưng nghĩa và cách sử dụng về cơ bản là tương tự trong cả hai biến thể.
"Voice box", hay còn gọi là thanh quản, bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latinh "larynx", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "larynx", có nghĩa là "thanh quản". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thời kỳ cổ đại để chỉ cấu trúc trong cơ thể người tham gia vào sản xuất âm thanh. Hiện tại, "voice box" thường được hiểu là một phần thiết yếu trong hệ thống tạo âm thanh của con người, liên quan chặt chẽ đến chức năng giao tiếp và phát âm.
"Voice box" là thuật ngữ chỉ cấu trúc giải phẫu, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng nó có thể liên quan đến các chủ đề sức khỏe hoặc sinh học. Trong ngữ cảnh thông thường, "voice box" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về giọng nói, phát âm và các vấn đề y tế liên quan đến thanh quản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp