Bản dịch của từ Voice box trong tiếng Việt

Voice box

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Voice box (Noun)

vɔɪs bɑks
vɔɪs bɑks
01

Thanh quản là một cơ quan độc đáo nằm gần khí quản tạo ra âm thanh trong lời nói của con người.

The larynx as a unique organ located near the trachea that produces sound in human speech.

Ví dụ

Her voice box was damaged in a car accident.

Hộp thoại của cô ấy bị hỏng trong một vụ tai nạn xe hơi.

The singer's voice box is essential for her performances.

Hộp thoại của ca sĩ rất quan trọng đối với các buổi biểu diễn của cô ấy.

Doctors examined his voice box to diagnose his speech issues.

Các bác sĩ đã kiểm tra hộp thoại của anh ấy để chẩn đoán vấn đề nói của anh ấy.

Voice box (Idiom)

01

Giọng nói hoặc âm thanh mà ai đó tạo ra khi nói.

The voice or vocal sound someone makes when speaking.

Ví dụ

His voice box was damaged in a car accident.

Hộp thoại của anh ấy bị hỏng trong một tai nạn xe hơi.

She lost her voice box due to a medical condition.

Cô ấy mất hộp thoại do một tình trạng y tế.

The singer's voice box was strained after the concert.

Hộp thoại của ca sĩ bị căng sau buổi hòa nhạc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/voice box/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Voice box

Không có idiom phù hợp