Bản dịch của từ Vore trong tiếng Việt

Vore

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vore (Noun)

vɔr
vɔr
01

(thông tục, tiếng lóng) thể loại tác phẩm sáng tạo được những người mê ăn uống đánh giá cao hoặc bất kỳ tác phẩm sáng tạo nào thuộc thể loại này.

Informal slang the genre of creative work appreciated by vorarephiles or any creative works that fall under this category.

Ví dụ

She writes vore stories for online forums.

Cô ấy viết truyện vore cho các diễn đàn trực tuyến.

He doesn't enjoy vore art in social media.

Anh ấy không thích nghệ thuật vore trên mạng xã hội.

Do you think vore content is appropriate for IELTS discussions?

Bạn có nghĩ nội dung vore phù hợp cho các cuộc thảo luận IELTS không?

Vore (Verb)

vɔr
vɔr
01

(thông tục, tiếng lóng) tiêu thụ hoặc ăn trong bối cảnh vorarephilia.

Informal slang to consume or to eat within the context of vorarephilia.

Ví dụ

She vored a whole pizza during the writing break.

Cô ấy đã ăn hết một cái pizza trong giờ nghỉ viết.

He doesn't enjoy voring large meals before speaking engagements.

Anh ấy không thích ăn những bữa ăn lớn trước các buổi phát biểu.

Did they vore any snacks while preparing for the IELTS exam?

Họ có ăn bất kỳ đồ ăn nhẹ nào trong khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vore

Không có idiom phù hợp