Bản dịch của từ Vulnerable group trong tiếng Việt

Vulnerable group

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vulnerable group (Noun)

vˈʌlnɚəbəl ɡɹˈup
vˈʌlnɚəbəl ɡɹˈup
01

Một nhóm người có nguy cơ cao hơn gặp phải những kết quả tiêu cực do hoàn cảnh hoặc đặc điểm của họ.

A category of people who are at greater risk to experience negative outcomes due to their circumstances or characteristics.

Ví dụ

The elderly are a vulnerable group in our society today.

Người cao tuổi là một nhóm dễ bị tổn thương trong xã hội hiện nay.

Children from low-income families are not a vulnerable group.

Trẻ em từ gia đình thu nhập thấp không phải là một nhóm dễ bị tổn thương.

Are refugees considered a vulnerable group in social discussions?

Người tị nạn có được coi là một nhóm dễ bị tổn thương trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Children are a vulnerable group in our society facing many challenges.

Trẻ em là nhóm dễ bị tổn thương trong xã hội chúng ta.

The elderly are not a vulnerable group in this community.

Người cao tuổi không phải là nhóm dễ bị tổn thương trong cộng đồng này.

02

Một phân khúc của dân số mà đặc biệt dễ bị tổn thương hoặc phân biệt đối xử.

A segment of the population that is particularly susceptible to harm or discrimination.

Ví dụ

The elderly are a vulnerable group in our society today.

Người cao tuổi là một nhóm dễ bị tổn thương trong xã hội hôm nay.

Children are not a vulnerable group; they are strong and resilient.

Trẻ em không phải là nhóm dễ bị tổn thương; chúng mạnh mẽ và kiên cường.

Why is the homeless considered a vulnerable group in urban areas?

Tại sao người vô gia cư được coi là nhóm dễ bị tổn thương ở thành phố?

Children are a vulnerable group in society needing protection from abuse.

Trẻ em là một nhóm dễ bị tổn thương trong xã hội cần bảo vệ khỏi lạm dụng.

The elderly are not a vulnerable group that can be ignored.

Người cao tuổi không phải là một nhóm dễ bị tổn thương có thể bị bỏ qua.

03

Các nhóm thường cần được xem xét hoặc hỗ trợ đặc biệt cho phúc lợi của họ.

Groups that often require special consideration or assistance for their welfare.

Ví dụ

Children are a vulnerable group needing special protection in society.

Trẻ em là nhóm dễ bị tổn thương cần được bảo vệ đặc biệt trong xã hội.

The elderly are not a vulnerable group in our community.

Người cao tuổi không phải là nhóm dễ bị tổn thương trong cộng đồng của chúng tôi.

Which vulnerable group requires the most assistance in urban areas?

Nhóm dễ bị tổn thương nào cần hỗ trợ nhiều nhất ở khu đô thị?

The elderly are a vulnerable group needing more social support.

Người cao tuổi là nhóm dễ bị tổn thương cần hỗ trợ xã hội nhiều hơn.

Children are not always recognized as a vulnerable group.

Trẻ em không phải lúc nào cũng được công nhận là nhóm dễ bị tổn thương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vulnerable group cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vulnerable group

Không có idiom phù hợp