Bản dịch của từ Wage level trong tiếng Việt

Wage level

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wage level(Noun)

wˈeɪdʒ lˈɛvəl
wˈeɪdʒ lˈɛvəl
01

Một phân loại lương trong một ngành công nghiệp hoặc lĩnh vực cụ thể.

A classification of salaries within a specific industry or sector.

Ví dụ
02

Tỷ lệ lương kinh tế chung cho một loại công việc hoặc kỹ năng nhất định.

The general economic rate of pay for a particular type of job or skill.

Ví dụ
03

Số tiền trả cho công nhân cho công việc của họ.

The amount of money paid to workers for their labor.

Ví dụ