Bản dịch của từ Wait list trong tiếng Việt

Wait list

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wait list (Noun)

wˈeɪt lˈɪst
wˈeɪt lˈɪst
01

Danh sách những người đang chờ đợi điều gì đó, đặc biệt là một vị trí hoặc cơ hội.

A list of people who are waiting for something especially for a position or opportunity.

Ví dụ

Many students are on the wait list for the community college.

Nhiều sinh viên đang trong danh sách chờ của trường cao đẳng cộng đồng.

There are no available spots on the wait list for the workshop.

Không có chỗ nào trong danh sách chờ cho buổi hội thảo.

Is there a wait list for the volunteer program at City Hall?

Có danh sách chờ nào cho chương trình tình nguyện tại Ủy ban thành phố không?

02

Danh sách được sử dụng để theo dõi những cá nhân đã bày tỏ sự quan tâm đến thứ gì đó hiện không có sẵn.

A list used to keep track of individuals who have expressed interest in something that is currently unavailable.

Ví dụ

Many students are on the wait list for the social event.

Nhiều sinh viên đang trong danh sách chờ cho sự kiện xã hội.

Not everyone can join; the wait list is very long.

Không phải ai cũng có thể tham gia; danh sách chờ rất dài.

Is there a wait list for the community volunteer program?

Có danh sách chờ cho chương trình tình nguyện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wait list/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wait list

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.