Bản dịch của từ Wait list trong tiếng Việt
Wait list

Wait list (Noun)
Danh sách những người đang chờ đợi điều gì đó, đặc biệt là một vị trí hoặc cơ hội.
A list of people who are waiting for something especially for a position or opportunity.
Many students are on the wait list for the community college.
Nhiều sinh viên đang trong danh sách chờ của trường cao đẳng cộng đồng.
There are no available spots on the wait list for the workshop.
Không có chỗ nào trong danh sách chờ cho buổi hội thảo.
Is there a wait list for the volunteer program at City Hall?
Có danh sách chờ nào cho chương trình tình nguyện tại Ủy ban thành phố không?
Many students are on the wait list for the social event.
Nhiều sinh viên đang trong danh sách chờ cho sự kiện xã hội.
Not everyone can join; the wait list is very long.
Không phải ai cũng có thể tham gia; danh sách chờ rất dài.
Is there a wait list for the community volunteer program?
Có danh sách chờ cho chương trình tình nguyện cộng đồng không?
Thuật ngữ "wait list" chỉ danh sách các cá nhân hoặc đối tượng được ghi lại để chờ cơ hội tham gia vào một sự kiện, dịch vụ hoặc chương trình nào đó khi có chỗ trống. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng, nhưng có thể thay thế bằng "waiting list". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng; tuy nhiên, nghĩa chung của hai thuật ngữ này vẫn tương đương.
Thuật ngữ "wait list" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "wait" xuất phát từ tiếng Old Norse "veta", có nghĩa là "chờ đợi", và "list" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lista", có nghĩa là "danh sách". Ý nghĩa ban đầu nhấn mạnh sự kêu gọi, ghi chú những người đang chờ hàng. Ngày nay, "wait list" thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý, đặc biệt trong giáo dục và dịch vụ y tế, để chỉ danh sách những người chờ đợi quyền truy cập hoặc dịch vụ khi có chỗ trống.
Cụm từ "wait list" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Nó liên quan đến các tình huống như đăng ký vào trường học, nhà hàng, hoặc sự kiện khi đã hết chỗ. Ngoài ra, "wait list" cũng được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ danh sách bệnh nhân chờ phẫu thuật hoặc điều trị. Tình huống chính là sự mong đợi người dùng để nhận quyền lợi hoặc dịch vụ.