Bản dịch của từ Walk-in refrigerator trong tiếng Việt
Walk-in refrigerator

Walk-in refrigerator (Noun)
The restaurant installed a walk-in refrigerator for fresh produce storage.
Nhà hàng đã lắp đặt một tủ lạnh lớn để lưu trữ thực phẩm tươi.
The bakery does not have a walk-in refrigerator for its ingredients.
Tiệm bánh không có tủ lạnh lớn cho nguyên liệu của mình.
Does the grocery store use a walk-in refrigerator for perishable items?
Cửa hàng tạp hóa có sử dụng tủ lạnh lớn cho hàng dễ hỏng không?
The restaurant installed a walk-in refrigerator for better food storage.
Nhà hàng đã lắp đặt một tủ lạnh lớn để lưu trữ thực phẩm tốt hơn.
They do not have a walk-in refrigerator at the community center.
Họ không có tủ lạnh lớn tại trung tâm cộng đồng.
Is the walk-in refrigerator big enough for all the supplies?
Tủ lạnh lớn có đủ chỗ cho tất cả các vật dụng không?
The restaurant installed a walk-in refrigerator for fresh ingredients storage.
Nhà hàng đã lắp đặt một tủ lạnh lớn để lưu trữ nguyên liệu tươi.
They do not have a walk-in refrigerator for large food orders.
Họ không có tủ lạnh lớn cho các đơn hàng thực phẩm lớn.
Does your cafe use a walk-in refrigerator for its supplies?
Quán cà phê của bạn có sử dụng tủ lạnh lớn cho nguyên liệu không?