Bản dịch của từ Walk-in refrigerator trong tiếng Việt

Walk-in refrigerator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Walk-in refrigerator (Noun)

wˈɔkˌɪn ɹəfɹˈɪdʒɚˌeɪtɚ
wˈɔkˌɪn ɹəfɹˈɪdʒɚˌeɪtɚ
01

Một không gian lưu trữ lạnh lớn mà mọi người có thể đi vào, chủ yếu được sử dụng trong môi trường thương mại.

A large refrigerated storage space that people can walk into, used primarily in commercial settings.

Ví dụ

The restaurant installed a walk-in refrigerator for fresh produce storage.

Nhà hàng đã lắp đặt một tủ lạnh lớn để lưu trữ thực phẩm tươi.

The bakery does not have a walk-in refrigerator for its ingredients.

Tiệm bánh không có tủ lạnh lớn cho nguyên liệu của mình.

Does the grocery store use a walk-in refrigerator for perishable items?

Cửa hàng tạp hóa có sử dụng tủ lạnh lớn cho hàng dễ hỏng không?

02

Một loại tủ lạnh được thiết kế để cho phép nhiều người truy cập và lưu trữ các mặt hàng lớn.

A type of refrigerator designed to allow access for multiple people and storage of large items.

Ví dụ

The restaurant installed a walk-in refrigerator for better food storage.

Nhà hàng đã lắp đặt một tủ lạnh lớn để lưu trữ thực phẩm tốt hơn.

They do not have a walk-in refrigerator at the community center.

Họ không có tủ lạnh lớn tại trung tâm cộng đồng.

Is the walk-in refrigerator big enough for all the supplies?

Tủ lạnh lớn có đủ chỗ cho tất cả các vật dụng không?

03

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong dịch vụ thực phẩm cho một phòng mát lớn.

A term often used in food service for a large cooler room.

Ví dụ

The restaurant installed a walk-in refrigerator for fresh ingredients storage.

Nhà hàng đã lắp đặt một tủ lạnh lớn để lưu trữ nguyên liệu tươi.

They do not have a walk-in refrigerator for large food orders.

Họ không có tủ lạnh lớn cho các đơn hàng thực phẩm lớn.

Does your cafe use a walk-in refrigerator for its supplies?

Quán cà phê của bạn có sử dụng tủ lạnh lớn cho nguyên liệu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/walk-in refrigerator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Walk-in refrigerator

Không có idiom phù hợp