Bản dịch của từ Walk out trong tiếng Việt
Walk out

Walk out (Verb)
She decided to walk out of the party early last night.
Cô ấy quyết định rời bữa tiệc sớm tối qua.
They did not walk out during the heated discussion about politics.
Họ không rời đi trong cuộc thảo luận căng thẳng về chính trị.
Did he really walk out when the argument started?
Liệu anh ấy có thực sự rời đi khi cuộc tranh cãi bắt đầu không?
Walk out (Phrase)
Bất ngờ từ bỏ hoặc rút lui khỏi một tình huống hoặc cam kết.
To unexpectedly abandon or withdraw from a situation or commitment.
Many people walk out during boring social events like meetings.
Nhiều người rời đi trong các sự kiện xã hội nhàm chán như họp.
She did not walk out when her friends started arguing.
Cô ấy đã không rời đi khi bạn bè bắt đầu cãi nhau.
Did you see anyone walk out of the party last night?
Bạn có thấy ai rời khỏi bữa tiệc tối qua không?
"Walk out" là cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là rời khỏi một địa điểm hoặc tình huống một cách quyết đoán, thường thể hiện sự không hài lòng hoặc phản đối. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động rời khỏi họp, lớp học, hoặc sự kiện. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng chấp nhận cách dùng này nhưng có xu hướng sử dụng từ "leave" nhiều hơn. Cả hai đều không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng sự phong phú trong ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Cụm từ "walk out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ hai từ "walk" và "out". Từ "walk" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wealcan", có nghĩa là di chuyển bằng chân, trong khi "out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ūtan", có nghĩa là ra ngoài. Lịch sử sử dụng cụm từ này đã phát triển để chỉ hành động rời khỏi một địa điểm hoặc tình huống, thường mang theo ý nghĩa phản kháng hoặc từ chối. Nghĩa hiện tại liên quan chặt chẽ đến ý nghĩa ban đầu, thể hiện sự quyết liệt trong việc tách biệt hoặc thoát khỏi một tình huống không mong muốn.
Cụm từ "walk out" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi mô tả hành động rời khỏi một tình huống hoặc sự kiện. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả các cuộc tranh cãi hoặc sự phản đối. Ngoài ra, "walk out" cũng hay gặp trong các bài báo về chính trị hoặc xã hội khi đề cập đến hành động biểu tình hoặc rút lui khỏi một hội nghị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
