Bản dịch của từ Walk through trong tiếng Việt
Walk through

Walk through (Phrase)
The teacher will walk through the project guidelines with the students.
Giáo viên sẽ hướng dẫn chi tiết các hướng dẫn dự án cho học sinh.
They did not walk through the social issues during the meeting.
Họ đã không giải thích chi tiết các vấn đề xã hội trong cuộc họp.
Can you walk through the steps of the social survey process?
Bạn có thể hướng dẫn chi tiết các bước của quy trình khảo sát xã hội không?
We will walk through the community issues during the meeting tomorrow.
Chúng tôi sẽ đi qua các vấn đề cộng đồng trong cuộc họp ngày mai.
They do not walk through the social challenges faced by the youth.
Họ không đi qua những thách thức xã hội mà thanh niên phải đối mặt.
Will you walk through the social changes in our city with me?
Bạn có đi qua những thay đổi xã hội trong thành phố của chúng ta không?
"Walk through" là một cụm động từ tiếng Anh, thường chỉ hành động đi qua một địa điểm nào đó để thực hiện kiểm tra, hướng dẫn, hoặc giải thích chi tiết về một quy trình. Trong ngữ cảnh công việc, "walk through" có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được dùng trong các bài thuyết trình hoặc huấn luyện, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh hướng dẫn hoặc giáo dục.
Cụm từ "walk through" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "walk" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wealcan" với nghĩa là "đi bộ" và "through" xuất phát từ tiếng Latinh "per" nghĩa là "đi qua". Trong ngữ cảnh hiện đại, "walk through" được sử dụng để chỉ hành động trình bày hoặc giải thích một quy trình một cách chi tiết, giúp người nghe hoặc người tham gia dễ dàng hiểu và thực hiện. Sự kết hợp này phản ánh việc dẫn dắt người khác trải nghiệm hoặc tiếp cận thông tin một cách trực quan.
Cụm từ "walk through" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bối cảnh của bốn thành phần trong kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này thường liên quan đến việc hướng dẫn hoặc chỉ dẫn một quy trình cụ thể. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng để mô tả việc giải thích hoặc trình bày chi tiết về một chủ đề. Ngoài ra, "walk through" cũng thường được áp dụng trong các lĩnh vực giáo dục và công nghệ thông tin, nơi mà việc hướng dẫn từng bước trong quá trình học tập hoặc sử dụng phần mềm là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

