Bản dịch của từ Walkout trong tiếng Việt

Walkout

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Walkout (Noun)

wˈɔkaʊts
wˈɔkaʊts
01

Hành động rời bỏ một tổ chức hoặc tình huống như một hình thức phản kháng hoặc đình công.

The act of leaving an organization or situation as a form of protest or strike.

Ví dụ

The employees staged a walkout to protest unfair working conditions.

Các nhân viên đã tổ chức cuộc diệt kinh để phản đối điều kiện làm việc không công bằng.

There was no walkout at the meeting, everyone stayed until the end.

Không có cuộc diệt kinh nào tại cuộc họp, mọi người đều ở lại cho đến cuối cùng.

Did the workers plan a walkout to demand higher wages?

Liệu công nhân có kế hoạch tổ chức cuộc diệt kinh để đòi lương cao hơn không?

Dạng danh từ của Walkout (Noun)

SingularPlural

Walkout

Walkouts

Walkout (Verb)

wˈɔkaʊts
wˈɔkaʊts
01

Chính thức tuyên bố một cuộc họp hoặc nhóm tập hợp đóng cửa hoặc hoãn lại.

To officially declare a meeting or gathered group closed or adjourned.

Ví dụ

The students decided to walkout of the meeting in protest.

Các sinh viên quyết định rời khỏi cuộc họp để phản đối.

The activists did not support the walkout as a form of protest.

Các nhà hoạt động không ủng hộ việc rời khỏi như một hình thức phản đối.

Was the walkout successful in drawing attention to their cause?

Việc rời khỏi có thành công trong thu hút sự chú ý đến nguyên nhân của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/walkout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Walkout

Không có idiom phù hợp