Bản dịch của từ Walkout trong tiếng Việt
Walkout

Walkout (Noun)
The employees staged a walkout to protest unfair working conditions.
Các nhân viên đã tổ chức cuộc diệt kinh để phản đối điều kiện làm việc không công bằng.
There was no walkout at the meeting, everyone stayed until the end.
Không có cuộc diệt kinh nào tại cuộc họp, mọi người đều ở lại cho đến cuối cùng.
Did the workers plan a walkout to demand higher wages?
Liệu công nhân có kế hoạch tổ chức cuộc diệt kinh để đòi lương cao hơn không?
Dạng danh từ của Walkout (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Walkout | Walkouts |
Walkout (Verb)
Chính thức tuyên bố một cuộc họp hoặc nhóm tập hợp đóng cửa hoặc hoãn lại.
To officially declare a meeting or gathered group closed or adjourned.
The students decided to walkout of the meeting in protest.
Các sinh viên quyết định rời khỏi cuộc họp để phản đối.
The activists did not support the walkout as a form of protest.
Các nhà hoạt động không ủng hộ việc rời khỏi như một hình thức phản đối.
Was the walkout successful in drawing attention to their cause?
Việc rời khỏi có thành công trong thu hút sự chú ý đến nguyên nhân của họ không?
Họ từ
"Walkout" là danh từ chỉ hành động rời bỏ một cuộc họp, sự kiện hay một địa điểm nào đó, thường là để phản đối điều gì đó. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ, xuất hiện phổ biến trong các trường hợp liên quan đến cuộc đình công hoặc thể hiện sự bất bình. Phiên bản tiếng Anh Anh cũng dùng từ "walkout", nhưng cách sử dụng có thể ít phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều có cùng nghĩa, nhưng tiếng Anh Mỹ thường sử dụng trong bối cảnh thương mại hoặc chính trị nhiều hơn.
Từ "walkout" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai thành phần: "walk" (đi bộ) và "out" (ra ngoài). Nguyên thủy, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động bỏ đi khỏi một cuộc họp hoặc sự kiện, thường để bày tỏ sự phản đối. Sự phát triển của từ này vào thế kỷ 20 phản ánh tình hình xã hội và các cuộc đấu tranh lao động, khi công nhân rời khỏi nơi làm việc để phản đối điều kiện làm việc hoặc yêu cầu cải cách. Այս երկու phần hợp lại tạo thành nghĩa hiện tại ám chỉ đến hành động khảo sát sự bất mãn và yêu cầu công bằng.
Từ "walkout" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến tranh cãi hoặc bất đồng. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động rời khỏi một cuộc họp, sự kiện, hay lớp học nhằm thể hiện sự phản đối. Cụ thể, "walkout" thường được nhắc đến trong các bài viết, thảo luận về chính trị, xã hội, hoặc các phong trào đấu tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp