Bản dịch của từ Walkover trong tiếng Việt

Walkover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Walkover (Noun)

wˈɑkoʊvəɹ
wˈɑkoʊvəɹ
01

Một động tác lộn nhào trong đó vận động viên thể dục thực hiện động tác trồng cây chuối rồi từ từ di chuyển bàn chân về phía sau và xuống sàn, hoặc đầu tiên cong người lại thành tư thế trồng cây chuối rồi từ từ di chuyển bàn chân về phía trước và xuống sàn.

A somersault in which a gymnast performs a handstand and then slowly moves the feet backward and down to the floor or first arches back into a handstand and then slowly moves the feet forward and down to the floor.

Ví dụ

The gymnast executed a flawless walkover during her routine.

Vận động viên thực hiện một walkover hoàn hảo trong bài tập của mình.

She struggled with the walkover and couldn't perform it correctly.

Cô ấy gặp khó khăn với walkover và không thể thực hiện đúng.

Did you see his walkover? It was the highlight of the performance.

Bạn đã thấy walkover của anh ấy chưa? Đó là điểm nhấn của buổi biểu diễn.

The gymnast executed a flawless walkover during her routine.

Vận động viên thực hiện một walkover hoàn hảo trong bài tập của cô ấy.

She struggled to perform a walkover due to lack of flexibility.

Cô ấy gặp khó khăn khi thực hiện walkover do thiếu linh hoạt.

02

Một chiến thắng dễ dàng.

An easy victory.

Ví dụ

The team's walkover in the match boosted their confidence.

Chiến thắng dễ dàng của đội trong trận đấu đã tăng cường sự tự tin của họ.

It was not a walkover for the students to pass the exam.

Đó không phải là một chiến thắng dễ dàng cho các học sinh để vượt qua kỳ thi.

Was the debate a walkover for the experienced speaker?

Liệu cuộc tranh luận có phải là một chiến thắng dễ dàng cho người nói có kinh nghiệm không?

Winning the debate was a walkover for Sarah.

Chiến thắng trong cuộc tranh luận đã dễ dàng cho Sarah.

Losing the match was not a walkover for the team.

Thất bại trong trận đấu không phải là điều dễ dàng cho đội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/walkover/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Walkover

Không có idiom phù hợp