Bản dịch của từ Walkover trong tiếng Việt
Walkover

Walkover (Noun)
Một động tác lộn nhào trong đó vận động viên thể dục thực hiện động tác trồng cây chuối rồi từ từ di chuyển bàn chân về phía sau và xuống sàn, hoặc đầu tiên cong người lại thành tư thế trồng cây chuối rồi từ từ di chuyển bàn chân về phía trước và xuống sàn.
A somersault in which a gymnast performs a handstand and then slowly moves the feet backward and down to the floor or first arches back into a handstand and then slowly moves the feet forward and down to the floor.
The gymnast executed a flawless walkover during her routine.
Vận động viên thực hiện một walkover hoàn hảo trong bài tập của mình.
She struggled with the walkover and couldn't perform it correctly.
Cô ấy gặp khó khăn với walkover và không thể thực hiện đúng.
Did you see his walkover? It was the highlight of the performance.
Bạn đã thấy walkover của anh ấy chưa? Đó là điểm nhấn của buổi biểu diễn.
The gymnast executed a flawless walkover during her routine.
Vận động viên thực hiện một walkover hoàn hảo trong bài tập của cô ấy.
She struggled to perform a walkover due to lack of flexibility.
Cô ấy gặp khó khăn khi thực hiện walkover do thiếu linh hoạt.
The team's walkover in the match boosted their confidence.
Chiến thắng dễ dàng của đội trong trận đấu đã tăng cường sự tự tin của họ.
It was not a walkover for the students to pass the exam.
Đó không phải là một chiến thắng dễ dàng cho các học sinh để vượt qua kỳ thi.
Was the debate a walkover for the experienced speaker?
Liệu cuộc tranh luận có phải là một chiến thắng dễ dàng cho người nói có kinh nghiệm không?
Winning the debate was a walkover for Sarah.
Chiến thắng trong cuộc tranh luận đã dễ dàng cho Sarah.
Losing the match was not a walkover for the team.
Thất bại trong trận đấu không phải là điều dễ dàng cho đội.
Họ từ
Từ "walkover" mang ý nghĩa tổng quát chỉ một tình huống dễ dàng, trong đó một người hoặc đội thắng mà không gặp phải sự cạnh tranh đáng kể. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong thể thao để chỉ một trận đấu mà bên thắng không cần nỗ lực nhiều do đối thủ không tham gia hoặc không đủ sức mạnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này không khác biệt, tuy nhiên, mức độ sử dụng có thể thay đổi tùy theo bối cảnh xã hội và thể thao.
Từ "walkover" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "cancer" mang nghĩa là "một con đường hay lối đi". Thuật ngữ này có nguồn gốc từ thế kỷ 19, thường chỉ một cuộc thi mà không có sự cạnh tranh thực sự, nơi một bên giành chiến thắng dễ dàng do đối thủ không tham gia hoặc hiện diện. Ngày nay, "walkover" được sử dụng phổ biến để chỉ những tình huống mà một người hoặc đội có lợi thế rõ rệt mà không gặp phải sự cản trở đáng kể.
Từ "walkover" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi người học thường gặp từ ngữ phổ biến hơn. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh thể thao, khi chỉ việc một đội chiến thắng mà không gặp phải sự cạnh tranh thực sự. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc kinh doanh, từ này cũng có thể ám chỉ đến sự ưu thế rõ rệt của một bên so với bên còn lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp