Bản dịch của từ Wall in trong tiếng Việt

Wall in

Noun [U/C] Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wall in (Noun)

wˈɔl ɨn
wˈɔl ɨn
01

Một cấu trúc bằng gạch hoặc đá thẳng đứng bao quanh hoặc phân chia một diện tích đất.

A vertical brick or stone structure that encloses or divides an area of land.

Ví dụ

The wall in our community park was painted bright colors.

Bức tường trong công viên cộng đồng của chúng tôi được sơn màu sáng.

The wall in the neighborhood doesn't separate us from each other.

Bức tường trong khu phố không ngăn cách chúng tôi với nhau.

Is the wall in your area used for community art projects?

Bức tường trong khu vực của bạn có được sử dụng cho dự án nghệ thuật cộng đồng không?

Wall in (Verb)

wˈɔl ɨn
wˈɔl ɨn
01

Bao quanh hoặc phân chia một khu vực bằng một bức tường.

Enclose or divide an area with a wall.

Ví dụ

They wall in the community garden to protect it from animals.

Họ xây tường xung quanh vườn cộng đồng để bảo vệ khỏi động vật.

The city does not wall in public parks for better access.

Thành phố không xây tường quanh công viên công cộng để dễ tiếp cận.

Why do they wall in the playground with a fence?

Tại sao họ lại xây tường quanh sân chơi bằng hàng rào?

Wall in (Phrase)

wˈɔl ɨn
wˈɔl ɨn
01

Không thể thoát khỏi một tình huống.

Be unable to escape from a situation.

Ví dụ

Many people feel they are walled in by social expectations.

Nhiều người cảm thấy họ bị giam cầm bởi kỳ vọng xã hội.

She is not walled in by her family's opinions anymore.

Cô ấy không còn bị giam cầm bởi ý kiến của gia đình nữa.

Are young adults often walled in by financial pressures today?

Có phải người lớn trẻ thường bị giam cầm bởi áp lực tài chính hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wall in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] On the one hand, having no to separate employees can be problematic [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] Costs are reduced on construction as there is no need to build or cubicles [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] Meanwhile, the space of an American office is divided into separate cubicles with high to minimize distractions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] I find it quite pleasant because the are painted a nice shade of blue-green [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax

Idiom with Wall in

Không có idiom phù hợp