Bản dịch của từ Wall in trong tiếng Việt
Wall in

Wall in (Noun)
The wall in our community park was painted bright colors.
Bức tường trong công viên cộng đồng của chúng tôi được sơn màu sáng.
The wall in the neighborhood doesn't separate us from each other.
Bức tường trong khu phố không ngăn cách chúng tôi với nhau.
Is the wall in your area used for community art projects?
Bức tường trong khu vực của bạn có được sử dụng cho dự án nghệ thuật cộng đồng không?
Wall in (Verb)
They wall in the community garden to protect it from animals.
Họ xây tường xung quanh vườn cộng đồng để bảo vệ khỏi động vật.
The city does not wall in public parks for better access.
Thành phố không xây tường quanh công viên công cộng để dễ tiếp cận.
Why do they wall in the playground with a fence?
Tại sao họ lại xây tường quanh sân chơi bằng hàng rào?
Wall in (Phrase)
Many people feel they are walled in by social expectations.
Nhiều người cảm thấy họ bị giam cầm bởi kỳ vọng xã hội.
She is not walled in by her family's opinions anymore.
Cô ấy không còn bị giam cầm bởi ý kiến của gia đình nữa.
Are young adults often walled in by financial pressures today?
Có phải người lớn trẻ thường bị giam cầm bởi áp lực tài chính hôm nay không?
"Wall in" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tạo ra một không gian hoặc khu vực bị cô lập, thường bằng cách xây dựng hoặc thiết lập các rào cản vật lý. Trong tiếng Anh Anh (British English), cụm từ này có thể không phổ biến bằng trong tiếng Anh Mỹ (American English), nơi nó thường được sử dụng để chỉ việc ngăn chặn hoặc cản trở. Ngữ cảnh sử dụng thường liên quan đến xây dựng hoặc quy hoạch không gian, với ý nghĩa nhấn mạnh đến việc làm cho một khu vực ít tiếp xúc với bên ngoài hơn.
Từ "wall" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vallum", có nghĩa là "tường", "rào chắn". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "wale", trước khi tiến vào tiếng Anh vào thế kỷ 12. Trong lịch sử, "wall" thường dùng để chỉ các công trình kiến trúc dùng để bảo vệ hoặc phân chia không gian. Ngày nay, cụm từ "wall in" diễn tả hành động bao quanh hoặc nhốt ai đó trong không gian hạn chế, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự ngăn cản và bảo vệ.
Từ "wall in" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS theo cách cụ thể, tuy nhiên, nó có thể liên quan đến các chủ đề về kiến trúc, xây dựng hoặc tâm lý trong phần Nghe và Đọc. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc giới hạn không gian hoặc cô lập một cá thể, ví dụ trong bối cảnh thiết kế nội thất hoặc mô tả trạng thái tâm lý. Sự sử dụng từ này mang tính hình tượng cao, phản ánh quy luật không gian cũng như cảm xúc của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



