Bản dịch của từ Wandered aimlessly trong tiếng Việt
Wandered aimlessly

Wandered aimlessly (Verb)
Many people wandered aimlessly in the park during the festival.
Nhiều người đi lang thang vô định trong công viên trong lễ hội.
She didn't wander aimlessly; she had a clear purpose in mind.
Cô ấy không đi lang thang vô định; cô có mục đích rõ ràng.
Did they wander aimlessly during the community event last weekend?
Họ có đi lang thang vô định trong sự kiện cộng đồng cuối tuần trước không?
Many people wandered aimlessly in the park during the social event.
Nhiều người đi lang thang trong công viên trong sự kiện xã hội.
He did not wander aimlessly; he had a clear purpose.
Anh ấy không đi lang thang; anh có một mục đích rõ ràng.
Did you see anyone wander aimlessly at the community gathering yesterday?
Bạn có thấy ai đi lang thang tại buổi họp mặt cộng đồng hôm qua không?
Many people wandered aimlessly during the social event in Central Park.
Nhiều người đã đi lang thang vô định trong sự kiện xã hội ở Central Park.
She did not wander aimlessly at the community gathering last weekend.
Cô ấy đã không đi lang thang vô định tại buổi họp mặt cộng đồng cuối tuần trước.
Did you see anyone who wandered aimlessly at the charity event?
Bạn có thấy ai đi lang thang vô định tại sự kiện từ thiện không?
Cụm từ "wandered aimlessly" diễn tả hành động đi lang thang không có mục đích hoặc kế hoạch cụ thể. Thường được sử dụng để mô tả trạng thái tìm kiếm điều gì đó mà không rõ ràng về điểm đến. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến và có thể được dùng trong văn viết cũng như nói. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể thay bằng các từ đồng nghĩa như "roamed" hoặc "meandered" tùy vào ngữ cảnh, tuy nhiên, ý nghĩa vẫn giữ nguyên.