Bản dịch của từ War game trong tiếng Việt
War game

War game (Noun)
The war game simulation involved strategy and teamwork.
Trò chơi mô phỏng chiến tranh liên quan đến chiến lược và tinh thần đồng đội.
The students participated in a war game to learn about conflict resolution.
Học sinh tham gia trò chơi chiến tranh để tìm hiểu về cách giải quyết xung đột.
The war game event attracted many participants interested in military tactics.
Sự kiện trò chơi chiến tranh đã thu hút nhiều người tham gia quan tâm đến chiến thuật quân sự.
War game (Verb)
People often war game to strategize their next moves in competitions.
Mọi người thường chơi trò chơi chiến tranh để lập chiến lược cho các bước đi tiếp theo của họ trong các cuộc thi.
The group war gamed to plan their social media marketing strategy.
Trò chơi chiến tranh nhóm để lên kế hoạch cho chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội của họ.
Students war game to simulate real-life scenarios for their project presentations.
Trò chơi chiến tranh của sinh viên để mô phỏng các tình huống thực tế cho bài thuyết trình dự án của họ.
"War game" là thuật ngữ chỉ một loại trò chơi mô phỏng các chiến lược quân sự và tình huống xung đột, thường được sử dụng trong cả quân sự và giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến với nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong văn cảnh quân sự, "war gaming" cũng đề cập đến các bài tập phân tích chiến thuật nhằm chuẩn bị cho các kịch bản thực tế. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở bối cảnh sử dụng và ít thay đổi về chính tả hay ngữ nghĩa.
Thuật ngữ "war game" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "war" (chiến tranh) và "game" (trò chơi). Trong tiếng Latin, "bellum" có nghĩa là chiến tranh, và "ludus" có nghĩa là trò chơi. Kể từ thế kỷ 19, khái niệm này đã được phát triển để mô tả các hoạt động mô phỏng nhằm nghiên cứu và lên kế hoạch cho các chiến lược quân sự. Hiện nay, "war game" còn được sử dụng trong các bối cảnh giáo dục và giải trí để tìm hiểu về chiến lược và quyết định trong tình huống cạnh tranh.
"Cụm từ 'war game' xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bối cảnh ghi nhận từ vựng liên quan đến quân sự, chiến lược, và quan hệ quốc tế. Trong IELTS Listening và Reading, nó có thể xuất hiện trong các bài báo hoặc phỏng vấn về chiến lược quân sự. Trong IELTS Writing và Speaking, thí sinh có thể đề cập đến nó khi thảo luận về các khái niệm về trò chơi chiến tranh trong giáo dục hoặc mô phỏng. Bên cạnh đó, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý rủi ro và phát triển trò chơi. Những bối cảnh này cho thấy sự liên quan của ‘war game’ đối với việc phân tích và lập kế hoạch trong các tình huống giao tranh hoặc mô phỏng.”
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp