Bản dịch của từ War game trong tiếng Việt

War game

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

War game (Noun)

wɑɹ geim
wɑɹ geim
01

Một cuộc tập trận quân sự được thực hiện để kiểm tra hoặc nâng cao chuyên môn chiến thuật.

A military exercise carried out to test or improve tactical expertise.

Ví dụ

The war game simulation involved strategy and teamwork.

Trò chơi mô phỏng chiến tranh liên quan đến chiến lược và tinh thần đồng đội.

The students participated in a war game to learn about conflict resolution.

Học sinh tham gia trò chơi chiến tranh để tìm hiểu về cách giải quyết xung đột.

The war game event attracted many participants interested in military tactics.

Sự kiện trò chơi chiến tranh đã thu hút nhiều người tham gia quan tâm đến chiến thuật quân sự.

War game (Verb)

wɑɹ geim
wɑɹ geim
01

Tham gia vào (một chiến dịch hoặc hành động) bằng cách sử dụng các chiến lược của trò chơi chiến tranh.

Engage in (a campaign or course of action) using the strategies of a war game.

Ví dụ

People often war game to strategize their next moves in competitions.

Mọi người thường chơi trò chơi chiến tranh để lập chiến lược cho các bước đi tiếp theo của họ trong các cuộc thi.

The group war gamed to plan their social media marketing strategy.

Trò chơi chiến tranh nhóm để lên kế hoạch cho chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội của họ.

Students war game to simulate real-life scenarios for their project presentations.

Trò chơi chiến tranh của sinh viên để mô phỏng các tình huống thực tế cho bài thuyết trình dự án của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/war game/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with War game

Không có idiom phù hợp