Bản dịch của từ Tactical trong tiếng Việt
Tactical
Tactical (Adjective)
The army used tactical maneuvers to outsmart the enemy.
Quân đội sử dụng chiến thuật để lừa đối thủ.
The general developed a tactical plan for the upcoming battle.
Tướng đã phát triển một kế hoạch chiến thuật cho trận đánh sắp tới.
The soldiers executed the tactical operation with precision and efficiency.
Các binh sĩ thực hiện chiến dịch chiến thuật một cách chính xác và hiệu quả.
The tactical approach to community engagement yielded positive outcomes.
Cách tiếp cận chiến lược đối với việc tương tác cộng đồng đã mang lại kết quả tích cực.
She employed a tactical strategy to address social issues effectively.
Cô ấy đã sử dụng chiến lược chiến lược để giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
The organization's tactical decision-making enhanced their impact on society.
Quyết định chiến lược của tổ chức đã nâng cao tác động của họ đối với xã hội.
(bỏ phiếu) nhằm mục đích ngăn cản ứng cử viên mạnh nhất giành chiến thắng bằng cách ủng hộ ứng cử viên mạnh nhất tiếp theo, mà không quan tâm đến lòng trung thành chính trị thực sự của một người.
Of voting aimed at preventing the strongest candidate from winning by supporting the next strongest without regard to ones true political allegiance.
Tactical voting is common during elections to influence outcomes strategically.
Bỏ phiếu chiến lược thường xảy ra trong các cuộc bầu cử để ảnh hưởng đến kết quả một cách chiến lược.
People engage in tactical discussions to determine the best voting approach.
Mọi người tham gia vào các cuộc thảo luận chiến lược để xác định cách tiếp cận bỏ phiếu tốt nhất.
Tactical decisions are made based on the current political landscape.
Những quyết định chiến lược được đưa ra dựa trên cảnh quan chính trị hiện tại.
Họ từ
Từ "tactical" được định nghĩa là liên quan đến hoặc được sử dụng trong việc lập kế hoạch và thực hiện các chiến lược trong các tình huống cụ thể, đặc biệt trong quân sự hoặc kinh doanh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa, tuy nhiên có thể có khác biệt nhỏ trong ngữ điệu phát âm. "Tactical" thường được sử dụng để chỉ đến các biện pháp kỹ thuật nhằm đạt được mục tiêu hiệu quả hơn trong bối cảnh cạnh tranh hoặc xung đột.
Từ "tactical" xuất phát từ tiếng Latinh "tacticus", có nghĩa là "thuộc về chiến thuật", được mượn từ tiếng Hy Lạp "taktikos", chỉ khả năng sắp xếp hay tổ chức một cách hiệu quả. Lịch sử của từ này liên quan đến các chiến lược quân sự trong các trận chiến, nơi mà việc triển khai lực lượng và tài nguyên có ý nghĩa quyết định. Ngày nay, "tactical" được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều lĩnh vực, chỉ các phương pháp có kế hoạch và hiệu quả nhằm đạt được mục tiêu cụ thể.
Từ “tactical” xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chiến lược và kế hoạch. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về các phương pháp, chiến thuật trong quản lý, thể thao hoặc quân sự. Ngoài ra, “tactical” cũng thường xuất hiện trong các ngành như marketing và quản lý dự án, nơi mà quyết định chính xác và chiến lược ngắn hạn là thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp