Bản dịch của từ Wash over trong tiếng Việt
Wash over

Wash over (Verb)
Emotions can wash over people during intense social gatherings like weddings.
Cảm xúc có thể tràn ngập mọi người trong các buổi tụ tập xã hội như đám cưới.
Negative thoughts do not wash over me at community events anymore.
Những suy nghĩ tiêu cực không còn tràn ngập tôi trong các sự kiện cộng đồng nữa.
Did joy wash over you at the festival last weekend?
Có phải niềm vui tràn ngập bạn tại lễ hội cuối tuần trước không?
Joy washed over me during the community festival last Saturday.
Niềm vui tràn ngập tôi trong lễ hội cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
Fear did not wash over the crowd during the peaceful protest.
Nỗi sợ hãi không tràn ngập đám đông trong cuộc biểu tình hòa bình.
Did happiness wash over you at the charity event last week?
Liệu niềm hạnh phúc có tràn ngập bạn trong sự kiện từ thiện tuần trước?
The waves wash over the beach during high tide every spring.
Những con sóng tràn lên bãi biển vào mùa xuân hàng năm.
The waves do not wash over the rocks at low tide.
Những con sóng không tràn lên những tảng đá vào thủy triều thấp.
Do the waves wash over the shore during storms?
Những con sóng có tràn lên bờ trong bão không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
