Bản dịch của từ Washstand trong tiếng Việt

Washstand

Noun [U/C]

Washstand (Noun)

wˈɑʃstˌænd
wˈɑʃstˌænd
01

Đồ đạc trước đây được sử dụng để đựng bình, bát hoặc chậu nhằm mục đích rửa tay và rửa mặt.

A piece of furniture formerly used to hold a jug, bowl, or basin for the purpose of washing one's hands and face.

Ví dụ

The Victorian washstand in the parlor was ornately decorated.

Chiếc bàn rửa mặt kiểu Victoria trong phòng khách được trang trí tinh xảo.

The antique washstand at the museum showcased historical washing practices.

Chiếc bàn rửa cổ tại bảo tàng trưng bày các phương pháp rửa cổ điển.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Washstand

Không có idiom phù hợp