Bản dịch của từ Washstand trong tiếng Việt
Washstand
Noun [U/C]
Washstand (Noun)
wˈɑʃstˌænd
wˈɑʃstˌænd
Ví dụ
The Victorian washstand in the parlor was ornately decorated.
Chiếc bàn rửa mặt kiểu Victoria trong phòng khách được trang trí tinh xảo.
The antique washstand at the museum showcased historical washing practices.
Chiếc bàn rửa cổ tại bảo tàng trưng bày các phương pháp rửa cổ điển.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Washstand
Không có idiom phù hợp