Bản dịch của từ Washstand trong tiếng Việt
Washstand

Washstand (Noun)
The Victorian washstand in the parlor was ornately decorated.
Chiếc bàn rửa mặt kiểu Victoria trong phòng khách được trang trí tinh xảo.
The antique washstand at the museum showcased historical washing practices.
Chiếc bàn rửa cổ tại bảo tàng trưng bày các phương pháp rửa cổ điển.
She bought a vintage washstand to add a touch of elegance.
Cô ấy mua một chiếc bàn rửa cổ để thêm chút lịch lãm.
Dạng danh từ của Washstand (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Washstand | Washstands |
Họ từ
"Washstand" là danh từ chỉ một đồ nội thất được thiết kế để đặt bồn rửa mặt và đồ dùng vệ sinh cá nhân. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh cổ hoặc tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường được mô tả như một phần của trang trí phòng tắm. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương tự là "basin stand" nhưng ít phổ biến hơn. "Washstand" thể hiện một khái niệm thiết kế nội thất lịch sử và có thể không còn được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "washstand" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bao gồm hai thành phần: "wash" (rửa) và "stand" (bệ). "Wash" xuất phát từ tiếng Đức cổ "waskan", có nghĩa là làm sạch; trong khi "stand" có nguồn gốc từ tiếng Old English "standan", có nghĩa là đứng. Lịch sử của từ gắn liền với các đồ nội thất được sử dụng để giữ chậu và các dụng cụ rửa mặt trong các phòng ngủ. Ngày nay, "washstand" thường chỉ những món đồ nội thất đa năng, tiếp tục duy trì chức năng ban đầu của nó trong việc phục vụ vệ sinh cá nhân.
"Tủ rửa" (washstand) là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nội thất và thiết kế nhà ở, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về phong cách kiến trúc cổ điển. Trong văn bản học thuật hoặc văn hóa, nó có thể được nhắc đến khi phân tích lịch sử và sự phát triển của các sản phẩm nội thất. Trong thực tế, người ta vẫn thường sử dụng các từ ngữ khác như "bồn rửa" hay "gương" trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp