Bản dịch của từ Waste management trong tiếng Việt

Waste management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waste management (Noun)

wˈeɪst mˈænədʒmənt
wˈeɪst mˈænədʒmənt
01

Việc thu gom, xử lý và loại bỏ chất thải.

The collection, treatment, and disposal of waste materials.

Ví dụ

Effective waste management reduces pollution in urban areas like New York.

Quản lý chất thải hiệu quả giảm ô nhiễm ở các khu đô thị như New York.

Many cities do not prioritize waste management in their budgets.

Nhiều thành phố không ưu tiên quản lý chất thải trong ngân sách của họ.

How does waste management impact community health in developing countries?

Quản lý chất thải ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe cộng đồng ở các nước đang phát triển?

02

Các quy trình quản lý và vận hành liên quan đến xử lý chất thải.

The administrative and operational processes involving waste handling.

Ví dụ

Effective waste management improves community health and environmental quality.

Quản lý chất thải hiệu quả cải thiện sức khỏe cộng đồng và chất lượng môi trường.

Many cities do not prioritize waste management in their budgets.

Nhiều thành phố không ưu tiên quản lý chất thải trong ngân sách của họ.

Is waste management important for social development in urban areas?

Quản lý chất thải có quan trọng cho phát triển xã hội ở khu vực đô thị không?

03

Các chiến lược được áp dụng để giảm sản xuất chất thải và thúc đẩy tái chế.

Strategies employed to reduce waste production and promote recycling.

Ví dụ

Effective waste management helps communities recycle more and reduce landfill use.

Quản lý chất thải hiệu quả giúp cộng đồng tái chế nhiều hơn và giảm sử dụng bãi rác.

Many cities do not prioritize waste management in their social programs.

Nhiều thành phố không ưu tiên quản lý chất thải trong các chương trình xã hội.

Is waste management important for social development in urban areas?

Quản lý chất thải có quan trọng cho sự phát triển xã hội ở khu vực đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Waste management cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Simultaneously, it is essential to bolster punitive measures against factories that disregard proper including longer business suspensions and legal repercussions for those responsible for such environmental transgressions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023

Idiom with Waste management

Không có idiom phù hợp