Bản dịch của từ Waste management trong tiếng Việt
Waste management

Waste management (Noun)
Việc thu gom, xử lý và loại bỏ chất thải.
The collection, treatment, and disposal of waste materials.
Effective waste management reduces pollution in urban areas like New York.
Quản lý chất thải hiệu quả giảm ô nhiễm ở các khu đô thị như New York.
Many cities do not prioritize waste management in their budgets.
Nhiều thành phố không ưu tiên quản lý chất thải trong ngân sách của họ.
How does waste management impact community health in developing countries?
Quản lý chất thải ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe cộng đồng ở các nước đang phát triển?
Các quy trình quản lý và vận hành liên quan đến xử lý chất thải.
The administrative and operational processes involving waste handling.
Effective waste management improves community health and environmental quality.
Quản lý chất thải hiệu quả cải thiện sức khỏe cộng đồng và chất lượng môi trường.
Many cities do not prioritize waste management in their budgets.
Nhiều thành phố không ưu tiên quản lý chất thải trong ngân sách của họ.
Is waste management important for social development in urban areas?
Quản lý chất thải có quan trọng cho phát triển xã hội ở khu vực đô thị không?
Các chiến lược được áp dụng để giảm sản xuất chất thải và thúc đẩy tái chế.
Strategies employed to reduce waste production and promote recycling.
Effective waste management helps communities recycle more and reduce landfill use.
Quản lý chất thải hiệu quả giúp cộng đồng tái chế nhiều hơn và giảm sử dụng bãi rác.
Many cities do not prioritize waste management in their social programs.
Nhiều thành phố không ưu tiên quản lý chất thải trong các chương trình xã hội.
Is waste management important for social development in urban areas?
Quản lý chất thải có quan trọng cho sự phát triển xã hội ở khu vực đô thị không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
