Bản dịch của từ Watched trong tiếng Việt
Watched

Watched (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của watch.
Simple past and past participle of watch.
She watched a documentary about climate change last night.
Cô ấy đã xem một bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu đêm qua.
He didn't watch the news before the interview.
Anh ấy không xem tin tức trước cuộc phỏng vấn.
Did you watch the TED talk on education reform?
Bạn đã xem bài nói chuyện TED về cải cách giáo dục chưa?
Dạng động từ của Watched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Watch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Watched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Watched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Watches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Watching |
Họ từ
Từ "watched" là quá khứ phân từ của động từ "watch", có nghĩa là quan sát hoặc theo dõi một sự kiện hoặc hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "watched" có thể được sử dụng để chỉ việc đã xem một bộ phim, chương trình truyền hình hoặc một sự kiện thể thao, thể hiện hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
Từ "watched" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "watch", xuất phát từ tiếng Old English "wyċċan", có nghĩa là "nhìn chằm chằm" hoặc "canh gác". Căn nguyên từ này có liên quan đến tiếng Proto-Germanic *wahtwō, phản ánh khái niệm theo dõi và giám sát. Trong bối cảnh hiện đại, "watched" đề cập đến hành động xem hoặc quan sát một cách chú ý, thể hiện rõ sự liên kết với quá trình theo dõi mà từ gốc đã trình bày.
Từ "watched" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động giải trí, như xem phim hoặc các sự kiện truyền hình. Trong phần Nói và Viết, nó có thể liên quan đến việc thảo luận về trải nghiệm cá nhân hoặc phân tích phương tiện truyền thông. Sự phổ biến của từ này phản ánh thói quen và sở thích trong văn hóa tiêu thụ nội dung hình ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



