Bản dịch của từ Watched trong tiếng Việt

Watched

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Watched (Verb)

wˈɔtʃt
wˈɑtʃt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của watch.

Simple past and past participle of watch.

Ví dụ

She watched a documentary about climate change last night.

Cô ấy đã xem một bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu đêm qua.

He didn't watch the news before the interview.

Anh ấy không xem tin tức trước cuộc phỏng vấn.

Did you watch the TED talk on education reform?

Bạn đã xem bài nói chuyện TED về cải cách giáo dục chưa?

Dạng động từ của Watched (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Watch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Watched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Watched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Watches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Watching

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/watched/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Table ngày 15/10/2020
[...] 29% of 11-15-year-olds cartoons, compared with only 4% of 21-25-year-olds [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Table ngày 15/10/2020
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] Well, one of the most remarkable movies I have ever is The Shawshank Redemption [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
[...] The percentage of people who news programs on TV was nearly 70% in 1995 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] I also read books, listened to music, and movies in those languages to immerse myself in the culture [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages

Idiom with Watched

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.