Bản dịch của từ Water right trong tiếng Việt

Water right

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Water right (Noun)

wˈɑtəɹ ɹaɪt
wˈɑtəɹ ɹaɪt
01

Quyền hợp pháp để sử dụng nước từ một nguồn nước cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như tưới tiêu hoặc sử dụng trong hộ gia đình.

A legal entitlement to use water from a water source for a specific purpose, such as irrigation or domestic use.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các quyền được thiết lập bởi các điều kiện sở hữu và sử dụng nước, thường được pháp luật điều chỉnh.

Rights established by the conditions of water ownership and usage, often governed by law.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quyền kiểm soát việc sử dụng nước, đặc biệt trong các bối cảnh nông nghiệp hoặc trong các tình huống thiếu nước.

The right to control the use of water, particularly in agricultural contexts or water shortages.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/water right/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Water right

Không có idiom phù hợp