Bản dịch của từ Watermelon trong tiếng Việt
Watermelon

Watermelon (Noun)
Watermelon is a popular fruit at summer picnics.
Dưa hấu là loại trái cây phổ biến trong các cuộc dã ngoại mùa hè.
She brought a large watermelon to the community barbecue.
Cô ấy mang một quả dưa hấu lớn đến buổi nướng ngoại cộng đồng.
The watermelon contest at the festival drew a huge crowd.
Cuộc thi dưa hấu tại hội chợ thu hút đông đảo người tham gia.
She bought a juicy watermelon for the picnic with friends.
Cô ấy đã mua một quả dưa hấu mọng nước cho chuyến dã ngoại với bạn bè.
The watermelon eating contest at the community fair was a hit.
Cuộc thi ăn dưa hấu tại hội chợ cộng đồng đã thu hút.
The farmer harvested a field of ripe watermelons for the market.
Nông dân thu hoạch một cánh đồng dưa hấu chín để bán ở chợ.
Dạng danh từ của Watermelon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Watermelon | Watermelons |
Họ từ
Dưa hấu (watermelon) là một loại trái cây lớn, có nguồn gốc từ châu Phi, thuộc họ cucurbitaceae. Trái có hình bầu dục hoặc tròn, vỏ ngoài dày, thường có màu xanh lục với các sọc. Thịt trái màu đỏ hoặc hồng, chứa nhiều nước và hạt, giàu vitamin A, C và chất chống oxy hóa. Trong tiếng Anh, từ "watermelon" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hay ý nghĩa.
Từ "watermelon" xuất phát từ cụm từ Latinh "citrullus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ "kytros", nghĩa là dưa. Bản thân từ này đã được mượn vào tiếng Anh qua tiếng Pháp "pastèque". Lịch sử của quả dưa hấu bắt đầu từ những vùng nhiệt đới của châu Phi và dần lan truyền toàn cầu. Ngày nay, "watermelon" không chỉ đề cập đến loại trái cây mà còn mang ý nghĩa ẩn dụ cho sự mát mẻ, sự tươi mới trong các ngữ cảnh văn hóa.
Từ "watermelon" (dưa hấu) thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần speaking và writing khi thảo luận về thực phẩm, sức khỏe hoặc văn hóa ẩm thực. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, ẩm thực, hoặc mô tả các món ăn mùa hè. Thêm vào đó, "watermelon" còn liên quan đến các chủ đề như dinh dưỡng và lễ hội ẩm thực, thể hiện sự phổ biến của loại trái cây này trong văn hóa ẩm thực toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp