Bản dịch của từ Watermelon trong tiếng Việt

Watermelon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Watermelon (Noun)

wˈɔɾɚmˌɛln̩
wˈɑɾəɹmˌɛln̩
01

Cây châu phi mang lại dưa hấu.

The african plant which yields watermelons.

Ví dụ

Watermelon is a popular fruit at summer picnics.

Dưa hấu là loại trái cây phổ biến trong các cuộc dã ngoại mùa hè.

She brought a large watermelon to the community barbecue.

Cô ấy mang một quả dưa hấu lớn đến buổi nướng ngoại cộng đồng.

The watermelon contest at the festival drew a huge crowd.

Cuộc thi dưa hấu tại hội chợ thu hút đông đảo người tham gia.

02

Quả lớn của một loại cây thuộc họ bầu, vỏ xanh nhẵn, cùi đỏ, nước nhiều nước.

The large fruit of a plant of the gourd family with smooth green skin red pulp and watery juice.

Ví dụ

She bought a juicy watermelon for the picnic with friends.

Cô ấy đã mua một quả dưa hấu mọng nước cho chuyến dã ngoại với bạn bè.

The watermelon eating contest at the community fair was a hit.

Cuộc thi ăn dưa hấu tại hội chợ cộng đồng đã thu hút.

The farmer harvested a field of ripe watermelons for the market.

Nông dân thu hoạch một cánh đồng dưa hấu chín để bán ở chợ.

Dạng danh từ của Watermelon (Noun)

SingularPlural

Watermelon

Watermelons

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/watermelon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Watermelon

Không có idiom phù hợp