Bản dịch của từ Watershed trong tiếng Việt

Watershed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Watershed (Noun)

wˈɑtɚʃɛd
wˈɑtəɹʃɛd
01

Một khu vực hoặc dải đất ngăn cách các dòng nước chảy vào các sông, lưu vực hoặc biển khác nhau.

An area or ridge of land that separates waters flowing to different rivers basins or seas.

Ví dụ

The construction of a dam can impact the watershed significantly.

Việc xây dựng đập có thể ảnh hưởng đáng kể đến lưu vực.

Deforestation near a watershed can lead to water pollution issues.

Phá rừng gần lưu vực có thể dẫn đến vấn đề ô nhiễm nước.

Is it important to protect watersheds for environmental sustainability?

Việc bảo vệ lưu vực có quan trọng để bảo vệ môi trường không?

02

Một sự kiện hoặc giai đoạn đánh dấu một bước ngoặt trong một tình huống.

An event or period marking a turning point in a situation.

Ví dụ

The civil rights movement was a watershed in American history.

Phong trào dân quyền là một bước nước quan trọng trong lịch sử Mỹ.

The lack of diversity in the workplace is not a watershed moment.

Sự thiếu đa dạng trong nơi làm việc không phải là một cột mốc quan trọng.

Was the suffragette movement a watershed for gender equality?

Phong trào bình đẳng giới có phải là một bước nước quan trọng không?

Kết hợp từ của Watershed (Noun)

CollocationVí dụ

Important watershed

Điểm chuyển cao trọng

Understanding the importance of watershed conservation is crucial for ielts.

Hiểu về sự quan trọng của việc bảo tồn lưu vực nước là rất quan trọng cho ielts.

Historic watershed

Mốc lịch sử

The social media campaign was a historic watershed for engagement.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã là một mốc nước quan trọng cho sự tương tác.

Political watershed

Ngưỡng cửa chính trị

The political watershed in the country brought significant changes.

Bãi nước chính trị trong đất nước mang lại những thay đổi đáng kể.

Major watershed

Lưu vực lớn

This major watershed significantly impacted the social development of the region.

Dòng nước lớn này đã ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển xã hội của khu vực.

Cultural watershed

Mốc son vị

The cultural watershed marked a shift in societal norms.

Sự thay đổi văn hóa đánh dấu một sự chuyển đổi trong quy tắc xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Watershed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Watershed

Không có idiom phù hợp