Bản dịch của từ Watershed trong tiếng Việt
Watershed
Watershed (Noun)
The construction of a dam can impact the watershed significantly.
Việc xây dựng đập có thể ảnh hưởng đáng kể đến lưu vực.
Deforestation near a watershed can lead to water pollution issues.
Phá rừng gần lưu vực có thể dẫn đến vấn đề ô nhiễm nước.
Is it important to protect watersheds for environmental sustainability?
Việc bảo vệ lưu vực có quan trọng để bảo vệ môi trường không?
The civil rights movement was a watershed in American history.
Phong trào dân quyền là một bước nước quan trọng trong lịch sử Mỹ.
The lack of diversity in the workplace is not a watershed moment.
Sự thiếu đa dạng trong nơi làm việc không phải là một cột mốc quan trọng.
Was the suffragette movement a watershed for gender equality?
Phong trào bình đẳng giới có phải là một bước nước quan trọng không?
Kết hợp từ của Watershed (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Important watershed Điểm chuyển cao trọng | Understanding the importance of watershed conservation is crucial for ielts. Hiểu về sự quan trọng của việc bảo tồn lưu vực nước là rất quan trọng cho ielts. |
Historic watershed Mốc lịch sử | The social media campaign was a historic watershed for engagement. Chiến dịch truyền thông xã hội đã là một mốc nước quan trọng cho sự tương tác. |
Political watershed Ngưỡng cửa chính trị | The political watershed in the country brought significant changes. Bãi nước chính trị trong đất nước mang lại những thay đổi đáng kể. |
Major watershed Lưu vực lớn | This major watershed significantly impacted the social development of the region. Dòng nước lớn này đã ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển xã hội của khu vực. |
Cultural watershed Mốc son vị | The cultural watershed marked a shift in societal norms. Sự thay đổi văn hóa đánh dấu một sự chuyển đổi trong quy tắc xã hội. |
Họ từ
"Watershed" là một danh từ được dùng để chỉ vùng địa lý mà nước chảy ra từ đó vào một con sông, hồ hoặc hệ thống thủy văn khác. Từ này cũng mang ý nghĩa biểu trưng, chỉ những thời điểm quyết định, có ý nghĩa quan trọng trong một quá trình. Trong tiếng Anh Mỹ, "watershed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh thái, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "watershed" để chỉ những sự kiện mang tính bước ngoặt hơn. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể.
Từ "watershed" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aquaticus" (liên quan đến nước) và "scedere" (phân chia). Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ Địa lý học, mô tả ranh giới giữa các lưu vực nước. Về sau, nó đã mở rộng nghĩa, trở thành thuật ngữ chỉ những sự kiện quan trọng có ảnh hưởng lớn đến một lĩnh vực cụ thể. Hiện nay, "watershed" chỉ những mốc quan trọng trong thời gian hoặc sự kiện có tác động sâu rộng, phản ánh sự phát triển từ nghĩa đen sang nghĩa bóng.
Từ "watershed" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về môi trường, quản lý tài nguyên nước và địa lý. Trong giao tiếp hàng ngày, "watershed" thường được dùng để chỉ một thời điểm hay sự kiện quan trọng trong sự phát triển hoặc thay đổi, như trong lĩnh vực chính trị hoặc xã hội, đánh dấu một bước ngoặt đáng kể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp