Bản dịch của từ Wax pattern trong tiếng Việt

Wax pattern

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wax pattern (Noun)

wˈæks pˈætɚn
wˈæks pˈætɚn
01

Mô hình hoặc khuôn làm bằng sáp được sử dụng trong quá trình đúc.

A model or mold made of wax used in casting processes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một vật trang trí hoặc chức năng được tạo ra bằng cách tạo hình sáp.

A decorative or functional object created by shaping wax.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một mẫu hình thành bởi việc áp dụng sáp trong nghệ thuật hoặc các dự án thủ công.

A pattern formed by the application of wax in art or craft projects.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wax pattern cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wax pattern

Không có idiom phù hợp