Bản dịch của từ Wax pattern trong tiếng Việt
Wax pattern
Noun [U/C]

Wax pattern (Noun)
wˈæks pˈætɚn
wˈæks pˈætɚn
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một vật trang trí hoặc chức năng được tạo ra bằng cách tạo hình sáp.
A decorative or functional object created by shaping wax.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một mẫu hình thành bởi việc áp dụng sáp trong nghệ thuật hoặc các dự án thủ công.
A pattern formed by the application of wax in art or craft projects.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wax pattern
Không có idiom phù hợp