Bản dịch của từ We group trong tiếng Việt

We group

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

We group (Phrase)

wˈi ɡɹˈup
wˈi ɡɹˈup
01

Đến với nhau như một đơn vị.

To come together as a unit.

Ví dụ

We group together to discuss community issues every Saturday at noon.

Chúng tôi nhóm lại để thảo luận về vấn đề cộng đồng mỗi thứ Bảy lúc trưa.

We do not group for social events during the pandemic restrictions.

Chúng tôi không nhóm lại cho các sự kiện xã hội trong thời gian hạn chế đại dịch.

Do we group to celebrate local festivals in our neighborhood?

Chúng ta có nhóm lại để tổ chức lễ hội địa phương trong khu phố không?

We group together to support local charities like Habitat for Humanity.

Chúng tôi tập hợp lại để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương như Habitat for Humanity.

We do not group for social events this year due to COVID-19.

Chúng tôi không tập hợp cho các sự kiện xã hội năm nay vì COVID-19.

02

Tổ chức người hoặc vật thành một nhóm cho một mục đích cụ thể.

To organize people or things into a group for a specific purpose.

Ví dụ

We group volunteers for the community clean-up event this Saturday.

Chúng tôi nhóm tình nguyện viên cho sự kiện dọn dẹp cộng đồng vào thứ Bảy này.

We do not group people by age in our social activities.

Chúng tôi không nhóm người theo độ tuổi trong các hoạt động xã hội.

Do we group participants by interest in the upcoming workshop?

Chúng ta có nhóm người tham gia theo sở thích trong hội thảo sắp tới không?

We group our volunteers for the community clean-up event this Saturday.

Chúng tôi nhóm các tình nguyện viên cho sự kiện dọn dẹp cộng đồng vào thứ Bảy này.

We do not group people by their social status in our organization.

Chúng tôi không nhóm người theo địa vị xã hội trong tổ chức của mình.

03

Thành lập một đơn vị tập thể để hợp tác hành động.

To form a collective unit for collaborative action.

Ví dụ

We group together to organize community clean-up events every Saturday.

Chúng tôi nhóm lại để tổ chức sự kiện dọn dẹp cộng đồng mỗi thứ Bảy.

We do not group for social activities in our neighborhood anymore.

Chúng tôi không nhóm lại cho các hoạt động xã hội trong khu phố nữa.

Do we group to discuss local issues at the community center?

Chúng ta có nhóm lại để thảo luận về các vấn đề địa phương tại trung tâm cộng đồng không?

We group together to support local charities in our community.

Chúng tôi tập hợp lại để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.

We do not group with people who spread negativity in social settings.

Chúng tôi không tập hợp với những người lan truyền tiêu cực trong các buổi xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/we group/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with We group

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.