Bản dịch của từ We see eye to eye trong tiếng Việt
We see eye to eye

We see eye to eye (Idiom)
Để đồng ý với ai đó về một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể
To agree with someone on a particular issue or topic
In our meeting, we see eye to eye about community service projects.
Trong cuộc họp của chúng tôi, chúng tôi đồng ý về các dự án phục vụ cộng đồng.
They do not see eye to eye on social media regulations.
Họ không đồng ý về các quy định mạng xã hội.
Do you see eye to eye with your friends on social issues?
Bạn có đồng ý với bạn bè về các vấn đề xã hội không?
In our discussion, we see eye to eye on social issues.
Trong cuộc thảo luận của chúng tôi, chúng tôi đồng ý về các vấn đề xã hội.
They do not see eye to eye about community service requirements.
Họ không đồng ý về yêu cầu phục vụ cộng đồng.
Do you think we see eye to eye on education reforms?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta đồng ý về cải cách giáo dục không?
Để hiểu quan điểm hoặc cảm xúc của ai đó
To understand someone’s perspective or feelings
During the discussion, we see eye to eye on social issues.
Trong cuộc thảo luận, chúng tôi hiểu nhau về các vấn đề xã hội.
We do not see eye to eye about the new community project.
Chúng tôi không hiểu nhau về dự án cộng đồng mới.
Do you think we see eye to eye on social equality?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta hiểu nhau về bình đẳng xã hội không?
We see eye to eye (Phrase)
Cụm từ "we see eye to eye" mang ý nghĩa rằng hai hoặc nhiều người đồng ý hoặc có cùng quan điểm về một vấn đề nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận trang trọng, trong khi ở Mỹ, nó phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.