Bản dịch của từ Weak market trong tiếng Việt

Weak market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weak market (Noun)

wik mˈɑɹkɪt
wik mˈɑɹkɪt
01

Một thị trường đặc trưng bởi nhu cầu thấp hơn hoặc giá giảm

A market characterized by lower demand or declining prices

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tình trạng thị trường với khối lượng giao dịch thấp và ít giao dịch hơn

A market condition with low trading volumes and fewer transactions

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thị trường giá xuống khi giá cổ phiếu đang giảm hoặc dự kiến sẽ giảm

A bearish market where stock prices are falling or are expected to fall

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weak market/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weak market

Không có idiom phù hợp