Bản dịch của từ Weakfish trong tiếng Việt

Weakfish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weakfish (Noun)

wˈikfɪʃ
wˈikfɪʃ
01

Một loài cá biển thân mảnh lớn sống dọc theo bờ biển phía đông bắc mỹ, được ưa chuộng làm cá thực phẩm và thể thao.

A large slenderbodied marine fish living along the east coast of north america popular as a food fish and for sport.

Ví dụ

Weakfish are often caught during summer in New Jersey waters.

Cá weakfish thường bị bắt trong mùa hè ở vùng nước New Jersey.

Weakfish are not commonly found in freshwater lakes.

Cá weakfish không thường được tìm thấy trong các hồ nước ngọt.

Are weakfish popular among sport fishermen in Florida?

Cá weakfish có phổ biến trong số những người câu cá thể thao ở Florida không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weakfish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weakfish

Không có idiom phù hợp