Bản dịch của từ Weaning trong tiếng Việt
Weaning

Weaning (Verb)
Weaning infants early can help them adapt to solid foods faster.
Cho trẻ sơ sinh cai sữa sớm có thể giúp chúng thích nghi với thức ăn đặc nhanh hơn.
We are not weaning our baby until she is six months old.
Chúng tôi không cai sữa cho bé cho đến khi bé sáu tháng tuổi.
Is weaning necessary for all infants in their first year?
Cai sữa có cần thiết cho tất cả trẻ sơ sinh trong năm đầu đời không?
Dạng động từ của Weaning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wean |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Weaned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Weaned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Weans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Weaning |
Weaning (Noun)
Weaning usually starts around six months for most babies in America.
Quá trình cai sữa thường bắt đầu khoảng sáu tháng cho hầu hết trẻ em ở Mỹ.
Many parents do not know when to begin weaning their infants.
Nhiều bậc phụ huynh không biết khi nào nên bắt đầu cai sữa cho trẻ.
Is weaning necessary for all babies during their first year?
Cai sữa có cần thiết cho tất cả trẻ em trong năm đầu tiên không?
Họ từ
Weaning là quá trình chuyển tiếp từ việc cho trẻ em bú mẹ hoặc sử dụng sữa công thức sang chế độ ăn uống với thực phẩm rắn. Quá trình này thường bắt đầu sau 6 tháng tuổi, khi trẻ đủ trưởng thành để tiêu hóa các loại thực phẩm khác. Trong tiếng Anh, "weaning" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "weaning" có thể mở rộng ra ngoài trẻ em, ám chỉ việc ngưng một thói quen nào đó, như trong việc cai thuốc lá.
Từ "weaning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wean", bắt nguồn từ tiếng Saxon cổ "wenian", có nghĩa là "giảm bớt". Gốc Latin của từ này là "venare", mang ý nghĩa là "tách biệt". Quá trình "weaning" trong ngữ cảnh hiện tại đề cập đến việc chuyển đổi trẻ từ chế độ ăn uống hoàn toàn từ sữa sang thức ăn khác, thể hiện sự giảm dần phụ thuộc vào nguồn dinh dưỡng ban đầu. Sự phát triển ý nghĩa này nhấn mạnh mối liên hệ giữa việc tách rời và sự độc lập trong quá trình phát triển của trẻ.
Từ "weaning" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Bài Nghe và Bài Viết, nơi liên quan đến giáo dục dinh dưỡng và sự phát triển của trẻ em. Trong ngữ cảnh khác, "weaning" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chăm sóc trẻ sơ sinh, quá trình chuyển đổi từ sữa mẹ sang thực phẩm đặc, và có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về dinh dưỡng hoặc y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp