Bản dịch của từ Wearing down trong tiếng Việt
Wearing down

Wearing down (Verb)
Làm cho ai đó mất đi sự tự tin và năng lượng của họ, đặc biệt là trong một thời gian dài.
To make someone lose their confidence and energy especially over a long period of time.
The constant criticism is wearing down Sarah's confidence in her social skills.
Sự chỉ trích liên tục đang làm giảm sự tự tin của Sarah trong kỹ năng xã hội.
They are not wearing down his enthusiasm for participating in community events.
Họ không làm giảm sự nhiệt tình của anh ấy trong việc tham gia các sự kiện cộng đồng.
Is the pressure of social media wearing down young people's self-esteem?
Áp lực từ mạng xã hội có đang làm giảm lòng tự trọng của giới trẻ không?
Wearing down (Phrase)
The constant criticism is wearing down her confidence in social situations.
Sự chỉ trích liên tục đang làm giảm sự tự tin của cô ấy trong các tình huống xã hội.
He is not wearing down after attending many social events this month.
Anh ấy không bị giảm sút sau khi tham gia nhiều sự kiện xã hội tháng này.
Is the pressure of social expectations wearing down young people today?
Áp lực từ kỳ vọng xã hội có đang làm giảm sút giới trẻ hôm nay không?
Cụm từ "wearing down" thường được hiểu là sự hao mòn hoặc giảm sút dần dần, thường nhấn mạnh tác động của thời gian hoặc áp lực lên một vật thể hoặc một cá nhân. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hay nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh các âm tiết khác nhau so với người nói tiếng Anh Mỹ. Cụm này có thể được sử dụng để chỉ sự kiệt sức về mặt thể chất hoặc tâm lý trong những trường hợp stress kéo dài.
Cụm từ "wearing down" có nguồn gốc từ hai động từ trong tiếng Anh: "wear" và "down". "Wear" xuất phát từ tiếng Anh cổ "werian", có nghĩa là "đeo" hay "mặc". "Down" là một trạng từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dūne", chỉ sự chuyển động từ trên xuống dưới. Sự kết hợp này phản ánh quá trình giảm thiểu, hao mòn sức lực hoặc tình trạng của một vật thể qua thời gian, từ đó dẫn đến nghĩa hiện nay chỉ sự suy yếu hoặc hao mòn dần dần.
Cụm từ "wearing down" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong hai phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về sự giảm sút độ bền, sự mệt mỏi, hay áp lực kéo dài. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học để mô tả hiện tượng con người cảm thấy kiệt quệ khi đối diện với căng thẳng hoặc quá tải. Cụm từ này cũng liên quan đến các tình huống hàng ngày như sự hao mòn của đồ vật vật lý hoặc tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp