Bản dịch của từ Weather forecaster trong tiếng Việt
Weather forecaster
Weather forecaster (Noun)
Người báo cáo về điều kiện thời tiết.
Someone who reports on weather conditions.
The weather forecaster predicted rain for the picnic on Saturday.
Nhà dự báo thời tiết đã dự đoán mưa cho buổi dã ngoại vào thứ Bảy.
The weather forecaster did not mention any storms this week.
Nhà dự báo thời tiết không đề cập đến bất kỳ cơn bão nào trong tuần này.
Is the weather forecaster accurate about the temperatures this weekend?
Nhà dự báo thời tiết có chính xác về nhiệt độ cuối tuần này không?
Một chuyên gia về khí tượng học.
An expert in meteorology.
The weather forecaster predicted rain for the picnic on Saturday.
Người dự báo thời tiết đã dự đoán mưa cho buổi dã ngoại vào thứ Bảy.
The weather forecaster did not mention snow for the upcoming week.
Người dự báo thời tiết đã không đề cập đến tuyết cho tuần tới.
Is the weather forecaster accurate about the storm this weekend?
Người dự báo thời tiết có chính xác về cơn bão cuối tuần này không?
Người dự báo thời tiết.
A person who forecasts the weather.
The weather forecaster predicted rain for the picnic on Saturday.
Nhà dự báo thời tiết dự đoán sẽ có mưa cho buổi dã ngoại vào thứ Bảy.
The weather forecaster did not mention snow for the upcoming week.
Nhà dự báo thời tiết không đề cập đến tuyết cho tuần tới.
Is the weather forecaster accurate about the temperature today?
Nhà dự báo thời tiết có chính xác về nhiệt độ hôm nay không?
Weather forecaster (Noun Countable)
Một ví dụ về dự báo thời tiết.
An instance of forecasting the weather.
The weather forecaster predicted rain for the city this weekend.
Nhà dự báo thời tiết dự đoán mưa cho thành phố cuối tuần này.
The weather forecaster did not mention any snow for December.
Nhà dự báo thời tiết không đề cập đến tuyết cho tháng Mười Hai.
Is the weather forecaster accurate about the temperature today?
Nhà dự báo thời tiết có chính xác về nhiệt độ hôm nay không?
The weather forecaster predicted rain for New York City this weekend.
Nhà dự báo thời tiết đã dự đoán mưa cho thành phố New York cuối tuần này.
The weather forecaster did not mention any storms for next week.
Nhà dự báo thời tiết đã không đề cập đến bão cho tuần tới.
Is the weather forecaster accurate about the temperature in Los Angeles?
Nhà dự báo thời tiết có chính xác về nhiệt độ ở Los Angeles không?
Weather forecaster (Idiom)
Để dự đoán điều kiện thời tiết.
To predict weather conditions.
The weather forecaster predicted rain for the community picnic this Saturday.
Người dự báo thời tiết đã dự đoán mưa cho buổi picnic cộng đồng vào thứ Bảy này.
The weather forecaster did not predict snow for the city this winter.
Người dự báo thời tiết đã không dự đoán tuyết cho thành phố mùa đông này.
Did the weather forecaster predict a sunny day for the school event?
Người dự báo thời tiết có dự đoán ngày nắng cho sự kiện trường học không?
Dự báo thời tiết (weather forecaster) là thuật ngữ chỉ những người chuyên nghiên cứu và đưa ra dự báo về tình hình thời tiết trong một khoảng thời gian nhất định. Thuật ngữ này có thể được dùng chung trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, tại Anh, từ "forecaster" có thể gắn liền hơn với các dịch vụ công cộng, trong khi ở Mỹ, nó thường được liên kết với các kênh truyền hình và phương tiện truyền thông.
Từ "forecaster" trong cụm từ "weather forecaster" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "fore" có nguồn gốc từ tiếng Old English "foran" nghĩa là "trước", và "caster" được xuất phát từ động từ "cast", nghĩa là "đưa ra" hay "phán đoán". Các từ này kết hợp lại để chỉ người có khả năng dự đoán, báo trước các hiện tượng xảy ra trong thời tiết. Sự phát triển của từ này phản ánh tiến bộ trong việc sử dụng khoa học khí tượng để dự báo thời tiết chính xác hơn, từ đó ngày càng trở nên quan trọng trong đời sống xã hội.
Cụm từ "weather forecaster" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến thông tin về thời tiết và khí hậu. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các chương trình thời tiết, thông báo tin tức, và bài viết về dự báo thời tiết. "Weather forecaster" ngụ ý một sự chuyên nghiệp trong lĩnh vực khí tượng, thường gắn liền với việc đưa ra dự đoán thời tiết cho công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp