Bản dịch của từ Web developer trong tiếng Việt

Web developer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Web developer (Noun)

01

Người phát triển trang web cho internet hoặc cho mạng riêng.

A person who develops websites for the internet or for a private network.

Ví dụ

Jenna is a skilled web developer at a local social media startup.

Jenna là một lập trình viên web tài năng tại một công ty truyền thông xã hội địa phương.

Many web developers do not work in traditional office environments anymore.

Nhiều lập trình viên web không làm việc trong môi trường văn phòng truyền thống nữa.

Is a web developer essential for building a successful social platform?

Một lập trình viên web có cần thiết để xây dựng một nền tảng xã hội thành công không?

02

Một cá nhân có hiểu biết về công nghệ web và cách tạo các ứng dụng web.

An individual who is knowledgeable about web technologies and how to create web applications.

Ví dụ

Alice is a skilled web developer working on social media applications.

Alice là một lập trình viên web tài năng làm việc trên ứng dụng mạng xã hội.

Many web developers do not focus on social networking features anymore.

Nhiều lập trình viên web không còn tập trung vào các tính năng mạng xã hội nữa.

Is a web developer necessary for building a social platform like Facebook?

Liệu một lập trình viên web có cần thiết để xây dựng nền tảng mạng xã hội như Facebook không?

03

Một chuyên gia tham gia vào việc lên ý tưởng và thiết kế giao diện người dùng web.

A professional involved in the conceptualization and design of web user interfaces.

Ví dụ

Maria is a talented web developer for a local nonprofit organization.

Maria là một nhà phát triển web tài năng cho một tổ chức phi lợi nhuận địa phương.

John is not a web developer; he is a graphic designer.

John không phải là một nhà phát triển web; anh ấy là một nhà thiết kế đồ họa.

Is Sarah a web developer at the community center?

Sarah có phải là một nhà phát triển web tại trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/web developer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Web developer

Không có idiom phù hợp