Bản dịch của từ Web developer trong tiếng Việt
Web developer

Web developer (Noun)
Jenna is a skilled web developer at a local social media startup.
Jenna là một lập trình viên web tài năng tại một công ty truyền thông xã hội địa phương.
Many web developers do not work in traditional office environments anymore.
Nhiều lập trình viên web không làm việc trong môi trường văn phòng truyền thống nữa.
Is a web developer essential for building a successful social platform?
Một lập trình viên web có cần thiết để xây dựng một nền tảng xã hội thành công không?
Một cá nhân có hiểu biết về công nghệ web và cách tạo các ứng dụng web.
An individual who is knowledgeable about web technologies and how to create web applications.
Alice is a skilled web developer working on social media applications.
Alice là một lập trình viên web tài năng làm việc trên ứng dụng mạng xã hội.
Many web developers do not focus on social networking features anymore.
Nhiều lập trình viên web không còn tập trung vào các tính năng mạng xã hội nữa.
Is a web developer necessary for building a social platform like Facebook?
Liệu một lập trình viên web có cần thiết để xây dựng nền tảng mạng xã hội như Facebook không?
Một chuyên gia tham gia vào việc lên ý tưởng và thiết kế giao diện người dùng web.
A professional involved in the conceptualization and design of web user interfaces.
Maria is a talented web developer for a local nonprofit organization.
Maria là một nhà phát triển web tài năng cho một tổ chức phi lợi nhuận địa phương.
John is not a web developer; he is a graphic designer.
John không phải là một nhà phát triển web; anh ấy là một nhà thiết kế đồ họa.
Is Sarah a web developer at the community center?
Sarah có phải là một nhà phát triển web tại trung tâm cộng đồng không?
Web developer là thuật ngữ chỉ những người chuyên thiết kế, phát triển và duy trì các trang web. Họ có thể làm việc với nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau như HTML, CSS và JavaScript. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong cách phát âm từ “developer” do ảnh hưởng của giọng điệu địa phương. Web developer đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hạ tầng internet và cung cấp trải nghiệm người dùng tối ưu.
Thuật ngữ "web developer" có nguồn gốc từ từ "web", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "webbe", có nghĩa là mạng nhện, phản ánh cấu trúc mạng lưới phức tạp của Internet. "Developer" xuất phát từ tiếng Latin "developare", có nghĩa là phát triển hoặc mở rộng. Kết hợp lại, "web developer" chỉ những người chuyên thiết kế, xây dựng và duy trì các trang web, thể hiện sự tiến hóa trong ngành công nghệ thông tin từ những khái niệm ban đầu về mạng lưới thông tin.
Thuật ngữ "web developer" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể xuất hiện trong ngữ cảnh công việc công nghệ thông tin và các xu hướng trực tuyến. Trong phần Nói và Viết, thí sinh thường đề cập đến "web developer" khi thảo luận về nghề nghiệp trong ngành công nghệ, phát triển trang web, hoặc kỹ năng lập trình. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong các cuộc hội thảo, bài viết chuyên ngành, và khóa học trực tuyến liên quan đến phát triển ứng dụng và thiết kế web.