Bản dịch của từ Weddings trong tiếng Việt
Weddings

Weddings (Noun)
Hành động kết hôn, hoặc lễ kỷ niệm hôn nhân.
The act of marrying or the celebration of a marriage.
Many weddings took place in June, including Sarah and Tom's ceremony.
Nhiều đám cưới diễn ra vào tháng Sáu, bao gồm lễ cưới của Sarah và Tom.
Not all weddings are extravagant; some are simple and intimate events.
Không phải tất cả các đám cưới đều xa hoa; một số đơn giản và thân mật.
Are weddings in your culture usually large celebrations or small gatherings?
Đám cưới trong văn hóa của bạn thường là lễ kỷ niệm lớn hay buổi họp nhỏ?
Dạng danh từ của Weddings (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wedding | Weddings |
Weddings (Noun Countable)
Buổi lễ hoặc lễ kỷ niệm hôn nhân.
The ceremony or celebration of a marriage.
Many weddings in 2022 had unique themes and decorations.
Nhiều đám cưới năm 2022 có chủ đề và trang trí độc đáo.
Not all weddings are extravagant; some are simple and intimate.
Không phải tất cả các đám cưới đều xa hoa; một số đơn giản và thân mật.
Are weddings in your culture celebrated with large gatherings or small ones?
Các đám cưới trong văn hóa của bạn có được tổ chức với đông người hay ít người?
Họ từ
Từ "weddings" trong tiếng Anh chỉ các buổi lễ kết hôn, là sự kiện quan trọng đánh dấu sự kết hợp chính thức giữa hai cá nhân. Từ này tồn tại ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, một số thói quen tổ chức đám cưới có thể khác nhau giữa hai nền văn hóa. Sự kiện này thường bao gồm các nghi thức như trao nhẫn, trao lời thề và các buổi tiệc tùng tiếp theo.
Từ "weddings" xuất phát từ tiếng Anh cổ "weddian", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wath", có nghĩa là "hứa" hoặc "đảm bảo". Trong tiếng Latinh, cụm từ tương ứng là "sponsus", có nghĩa là "hôn phu". Lịch sử từ này phản ánh truyền thống kết hôn, trong đó lễ cưới được xem là một cam kết xã hội và tôn giáo giữa hai cá nhân. Ngày nay, từ "weddings" không chỉ thể hiện lễ kết hôn mà còn mang tính chất văn hóa và xã hội sâu sắc trong các nền văn minh khác nhau.
Từ "weddings" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, nơi chủ đề gia đình và sự kiện xã hội được đề cập. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tổ chức sự kiện, văn hóa hôn nhân và trong các bài nói chuyện về mối quan hệ tình cảm. "Weddings" thường đi kèm với các từ như "ceremony", "reception", và "tradition", thể hiện tính chất trang trọng và sự kế thừa văn hóa trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


