Bản dịch của từ Wedgie trong tiếng Việt

Wedgie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wedgie (Noun)

wˈɛdʒi
wˈɛdʒi
01

Một đôi giày có gót nhọn.

A shoe with a wedge heel.

Ví dụ

She wore a stylish wedgie to the party last night.

Cô ấy đã mặc một đôi giày wedgie thời trang tới bữa tiệc tối qua.

He didn't like the wedgie because it was uncomfortable.

Anh ấy không thích đôi giày wedgie vì nó không thoải mái.

Did you buy the black wedgie for your friend's birthday?

Bạn đã mua đôi giày wedgie màu đen cho sinh nhật của bạn chưa?

02

Hành động kéo chặt chất liệu quần lót của ai đó vào giữa mông của họ như một trò đùa thực tế.

An act of pulling up the material of someones underwear tightly between their buttocks as a practical joke.

Ví dụ

She gave him a wedgie during the school assembly.

Cô ấy đã kéo quần lót của anh ta lên khi buổi tụ điểm ở trường.

He doesn't find wedgies funny and feels embarrassed by them.

Anh ta không thấy việc kéo quần lót là vui và cảm thấy xấu hổ vì chúng.

Have you ever received a wedgie from your friends in public?

Bạn đã từng bị bạn bè kéo quần lót của mình lên ở nơi công cộng chưa?

Dạng danh từ của Wedgie (Noun)

SingularPlural

Wedgie

Wedgies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wedgie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wedgie

Không có idiom phù hợp