Bản dịch của từ Wedgie trong tiếng Việt
Wedgie

Wedgie (Noun)
She wore a stylish wedgie to the party last night.
Cô ấy đã mặc một đôi giày wedgie thời trang tới bữa tiệc tối qua.
He didn't like the wedgie because it was uncomfortable.
Anh ấy không thích đôi giày wedgie vì nó không thoải mái.
Did you buy the black wedgie for your friend's birthday?
Bạn đã mua đôi giày wedgie màu đen cho sinh nhật của bạn chưa?
She gave him a wedgie during the school assembly.
Cô ấy đã kéo quần lót của anh ta lên khi buổi tụ điểm ở trường.
He doesn't find wedgies funny and feels embarrassed by them.
Anh ta không thấy việc kéo quần lót là vui và cảm thấy xấu hổ vì chúng.
Have you ever received a wedgie from your friends in public?
Bạn đã từng bị bạn bè kéo quần lót của mình lên ở nơi công cộng chưa?
Dạng danh từ của Wedgie (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wedgie | Wedgies |
Từ "wedgie" trong tiếng Anh chỉ hành động khi ai đó kéo quần lót của nạn nhân lên cao hơn, thường tạo ra cảm giác khó chịu hoặc xấu hổ. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh hài hước hoặc chế nhạo. Trong cả Anh và Mỹ, "wedgie" vẫn giữ nguyên nghĩa và hình thức viết, tuy nhiên, ở Mỹ, từ này có thể phổ biến hơn trong giới trẻ và văn hóa pop. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh xã hội.
Từ "wedgie" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to wedge", có nghĩa là ghim chặt hay ép vào giữa. Nguyên gốc từ này xuất phát từ tiếng Latin "lacere", nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên chặt chẽ hoặc bị giữ lại. Thuật ngữ "wedgie" được sử dụng để chỉ hành động kéo quần lót lên cao bên trong quần, tạo cảm giác không thoải mái. Hành động này phản ánh sự châm biếm xã hội trong bối cảnh giao tiếp giữa thanh thiếu niên.
Từ "wedgie" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong phần nói và viết, nhưng thường phản ánh ngữ cảnh không chính thức và có tính châm biếm. Trong các tình huống xã hội, từ này thường được liên kết với sự chế giễu hoặc bắt nạt trong trường học. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại về văn hóa pop hoặc trò đùa giữa bạn bè, thể hiện sự thân thuộc trong mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp