Bản dịch của từ Weigh-in trong tiếng Việt

Weigh-in

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weigh-in (Verb)

wˈeɪɨn
wˈeɪɨn
01

Để đo trọng lượng của một cái gì đó hoặc ai đó, đặc biệt là ở một nơi cụ thể hoặc tại một thời điểm cụ thể.

To measure the weight of something or someone especially in a particular place or at a particular time.

Ví dụ

The nurse will weigh-in the babies at the community center.

Y tá sẽ cân những em bé tại trung tâm cộng đồng.

Participants need to weigh-in before the charity run starts.

Người tham gia cần cân trước khi cuộc chạy từ thiện bắt đầu.

The gym instructor will weigh-in all members for the fitness challenge.

Huấn luyện viên phòng tập sẽ cân tất cả các thành viên cho thách thức về sức khỏe.

Weigh-in (Noun)

wˈeɪɨn
wˈeɪɨn
01

Một dịp khi trọng lượng của một người hoặc vật được đo.

An occasion when the weight of a person or thing is measured.

Ví dụ

The weigh-in for the charity event determined the boxing match lineup.

Việc cân nặng cho sự kiện từ thiện xác định lịch trình trận đấu quyền Anh.

The weigh-in at the fitness center revealed the progress of the participants.

Việc cân nặng tại trung tâm thể dục phát hiện tiến triển của người tham gia.

The weigh-in before the marathon was nerve-wracking for the runners.

Việc cân nặng trước giải marathon gây căng thẳng cho các vận động viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weigh-in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weigh-in

Không có idiom phù hợp