Bản dịch của từ Weird trong tiếng Việt

Weird

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weird (Adjective)

wˈɪɹd
wˌiɹd
01

Gắn liền với số phận.

Connected with fate.

Ví dụ

The strange coincidences felt weirdly fateful in the social gathering.

Những sự trùng hợp kỳ lạ cảm thấy kỳ quặc tại buổi tụ tập xã hội.

Her inexplicable behavior seemed weirdly destined in social interactions.

Hành vi không thể giải thích của cô ấy dường như định sẵn ở các tương tác xã hội.

The eerie atmosphere at the party felt weirdly fateful to him.

Bầu không khí rùng rợn tại bữa tiệc cảm thấy kỳ quặc với anh ấy.

02

Gợi ý điều gì đó siêu nhiên; một cách kỳ lạ.

Suggesting something supernatural unearthly.

Ví dụ

The strange occurrences in the village were truly weird.

Những sự kiện lạ lẫm ở làng thật sự kỳ quái.

Her bizarre behavior at the party was considered weird by many.

Hành vi kỳ lạ của cô ấy tại bữa tiệc được nhiều người coi là kỳ quái.

The eerie shadows cast by the moon made the atmosphere weird.

Những bóng đổ kỳ lạ do ánh trăng tạo ra làm cho bầu không khí trở nên kỳ quái.

Dạng tính từ của Weird (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Weird

Lạ

Weirder

Kỳ lạ hơn

Weirdest

Kỳ lạ nhất

Kết hợp từ của Weird (Adjective)

CollocationVí dụ

Totally weird

Hoàn toàn kì lạ

Her behavior at the party was totally weird.

Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc hoàn toàn kỳ lạ.

Fairly weird

Khá lạ

The new social media trend is fairly weird.

Xu hướng truyền thông xã hội mới khá kỳ lạ.

Extremely weird

Rất kỳ lạ

Her behavior at the party was extremely weird.

Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc rất kỳ lạ.

A little weird

Hơi kỳ lạ

Her fashion sense is a little weird.

Gu thời trang của cô ấy hơi kỳ lạ.

Slightly weird

Hơi kỳ lạ

Her quirky behavior is slightly weird in social gatherings.

Hành vi kỳ lạ của cô ấy hơi kỳ quặc trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Weird (Noun)

wˈɪɹd
wˌiɹd
01

Số phận của một người.

A persons destiny.

Ví dụ

Her weird led her to unexpected success in the business world.

Định mệnh kỳ lạ của cô ấy đã dẫn đến thành công không ngờ trong thế giới kinh doanh.

John's weird was to travel the world and help those in need.

Định mệnh của John là đi du lịch khắp thế giới và giúp đỡ những người cần.

The weird of the young artist was to create revolutionary art pieces.

Định mệnh của nghệ sĩ trẻ là tạo ra những tác phẩm nghệ thuật cách mạng.

Weird (Verb)

wˈɪɹd
wˌiɹd
01

Gây ra cảm giác hoài nghi hoặc xa lánh ở ai đó.

Induce a sense of disbelief or alienation in someone.

Ví dụ

The sudden change in behavior weirded out his friends.

Thay đổi bất ngờ trong hành vi khiến bạn bè cảm thấy lạ lẫm.

The new social norms sometimes weird people out.

Những quy tắc xã hội mới đôi khi làm cho mọi người cảm thấy lạ lẫm.

His eccentric fashion style weirds some of his colleagues out.

Phong cách thời trang kỳ lạ của anh ấy khiến một số đồng nghiệp cảm thấy lạ lẫm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weird/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] To give a detailed description, it was a chocolate frosting cake with a conical shape [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Weird

Không có idiom phù hợp