Bản dịch của từ Weird trong tiếng Việt
Weird

Weird (Adjective)
Gắn liền với số phận.
Connected with fate.
The strange coincidences felt weirdly fateful in the social gathering.
Những sự trùng hợp kỳ lạ cảm thấy kỳ quặc tại buổi tụ tập xã hội.
Her inexplicable behavior seemed weirdly destined in social interactions.
Hành vi không thể giải thích của cô ấy dường như định sẵn ở các tương tác xã hội.
The eerie atmosphere at the party felt weirdly fateful to him.
Bầu không khí rùng rợn tại bữa tiệc cảm thấy kỳ quặc với anh ấy.
Gợi ý điều gì đó siêu nhiên; một cách kỳ lạ.
The strange occurrences in the village were truly weird.
Những sự kiện lạ lẫm ở làng thật sự kỳ quái.
Her bizarre behavior at the party was considered weird by many.
Hành vi kỳ lạ của cô ấy tại bữa tiệc được nhiều người coi là kỳ quái.
The eerie shadows cast by the moon made the atmosphere weird.
Những bóng đổ kỳ lạ do ánh trăng tạo ra làm cho bầu không khí trở nên kỳ quái.
Dạng tính từ của Weird (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Weird Lạ | Weirder Kỳ lạ hơn | Weirdest Kỳ lạ nhất |
Kết hợp từ của Weird (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Totally weird Hoàn toàn kì lạ | Her behavior at the party was totally weird. Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc hoàn toàn kỳ lạ. |
Fairly weird Khá lạ | The new social media trend is fairly weird. Xu hướng truyền thông xã hội mới khá kỳ lạ. |
Extremely weird Rất kỳ lạ | Her behavior at the party was extremely weird. Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc rất kỳ lạ. |
A little weird Hơi kỳ lạ | Her fashion sense is a little weird. Gu thời trang của cô ấy hơi kỳ lạ. |
Slightly weird Hơi kỳ lạ | Her quirky behavior is slightly weird in social gatherings. Hành vi kỳ lạ của cô ấy hơi kỳ quặc trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Weird (Noun)
Số phận của một người.
A persons destiny.
Her weird led her to unexpected success in the business world.
Định mệnh kỳ lạ của cô ấy đã dẫn đến thành công không ngờ trong thế giới kinh doanh.
John's weird was to travel the world and help those in need.
Định mệnh của John là đi du lịch khắp thế giới và giúp đỡ những người cần.
The weird of the young artist was to create revolutionary art pieces.
Định mệnh của nghệ sĩ trẻ là tạo ra những tác phẩm nghệ thuật cách mạng.
Weird (Verb)
Gây ra cảm giác hoài nghi hoặc xa lánh ở ai đó.
Induce a sense of disbelief or alienation in someone.
The sudden change in behavior weirded out his friends.
Thay đổi bất ngờ trong hành vi khiến bạn bè cảm thấy lạ lẫm.
The new social norms sometimes weird people out.
Những quy tắc xã hội mới đôi khi làm cho mọi người cảm thấy lạ lẫm.
His eccentric fashion style weirds some of his colleagues out.
Phong cách thời trang kỳ lạ của anh ấy khiến một số đồng nghiệp cảm thấy lạ lẫm.
Họ từ
Từ "weird" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là kỳ lạ, không bình thường hoặc bất thường. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những sự việc, hành vi hoặc hiện tượng khiến người khác cảm thấy khó hiểu hoặc không quen thuộc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "weird" được sử dụng tương tự về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt đôi chút, trong khi cách viết và nghĩa không thay đổi. Từ này cũng có thể mang sắc thái tiêu cực hoặc hài hước, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "weird" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "wyrd", nghĩa là "số phận" hoặc "định mệnh". Từ này đã được dùng để chỉ những hiện tượng vượt ra ngoài quy luật tự nhiên hoặc sự kỳ lạ, không bình thường. Qua thời gian, "weird" dần chuyển sang nghĩa miêu tả những điều kỳ quái hoặc khó hiểu, phản ánh sự kết nối giữa số phận và những điều không thể giải thích trong cuộc sống con người.
Từ "weird" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, nhất là ở phần Speaking và Writing, nơi người nói hoặc viết thường miêu tả những điều kỳ lạ hoặc không bình thường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả hành vi, sự kiện hoặc hiện tượng không quen thuộc, gây ngạc nhiên hoặc khó hiểu, ví dụ trong giao tiếp hàng ngày, văn hóa đại chúng, và phê bình nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
