Bản dịch của từ Well behaved trong tiếng Việt
Well behaved

Well behaved (Idiom)
Hành xử phù hợp theo chuẩn mực xã hội.
Behaving appropriately according to social norms.
She always follows the rules, she is well behaved.
Cô ấy luôn tuân thủ các quy tắc, cô ấy cư xử lịch sự.
He is not well behaved, often causing disruptions in class.
Anh ấy không cư xử lịch sự, thường gây ra sự gián đoạn trong lớp học.
Are you well behaved during social gatherings?
Bạn có cư xử lịch sự trong các buổi tụ tập xã hội không?
Hành xử đúng mực và lịch sự.
Conducting oneself in a proper and polite manner.
She always behaves well in social situations.
Cô ấy luôn cư xử tốt trong các tình huống xã hội.
They were not well behaved during the dinner party.
Họ không cư xử tốt trong bữa tiệc tối.
Are you well behaved when meeting new people?
Bạn có cư xử tốt khi gặp người mới không?
Thể hiện cách cư xử tốt và kỹ năng xã hội.
Exhibiting good manners and social skills.
She always speaks politely, she is well behaved.
Cô ấy luôn nói lịch sự, cô ấy ứng xử tốt.
He can be rude at times, he is not well behaved.
Anh ấy đôi khi có thể thô lỗ, anh ấy không ứng xử tốt.
Are you well behaved in social situations?
Bạn có ứng xử tốt trong các tình huống xã hội không?
"Có hành vi tốt" (well behaved) là một cụm từ miêu tả hành vi của một cá nhân, thường là trẻ em, thể hiện sự tôn trọng, điềm đạm và tuân thủ quy tắc xã hội. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong văn cảnh nói, Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào sự thoải mái và tự nhiên trong hành vi, trong khi Anh Anh có thể tập trung vào tiêu chuẩn nguyên tắc và lịch sự.
Cụm từ "well behaved" xuất phát từ hai thành phần: "well" và "behaved". "Well" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "wel", có nghĩa là "một cách tốt đẹp", trong khi "behaved" là phân từ quá khứ của động từ "behave", có gốc từ tiếng Latinh "habere", nghĩa là "có", "giữ". Sự kết hợp này phản ánh nghĩa của việc cư xử đúng mực, tuân thủ các quy tắc xã hội, thể hiện sự lịch thiệp và văn minh trong hành vi. Quan hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại được thể hiện rõ qua việc nhấn mạnh sự phù hợp trong hành động của một cá nhân.
Cụm từ "well behaved" thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và xã hội, thể hiện hành vi tốt và sự tuân thủ quy tắc. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến chủ đề trẻ em, hành vi và văn hóa ứng xử. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, nhưng nó thường liên quan đến các tình huống mô tả hành vi tích cực, ví dụ như trong bài viết mô tả một cá nhân hoặc một nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp