Bản dịch của từ Well behaved trong tiếng Việt

Well behaved

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well behaved (Idiom)

01

Hành xử phù hợp theo chuẩn mực xã hội.

Behaving appropriately according to social norms.

Ví dụ

She always follows the rules, she is well behaved.

Cô ấy luôn tuân thủ các quy tắc, cô ấy cư xử lịch sự.

He is not well behaved, often causing disruptions in class.

Anh ấy không cư xử lịch sự, thường gây ra sự gián đoạn trong lớp học.

Are you well behaved during social gatherings?

Bạn có cư xử lịch sự trong các buổi tụ tập xã hội không?

02

Hành xử đúng mực và lịch sự.

Conducting oneself in a proper and polite manner.

Ví dụ

She always behaves well in social situations.

Cô ấy luôn cư xử tốt trong các tình huống xã hội.

They were not well behaved during the dinner party.

Họ không cư xử tốt trong bữa tiệc tối.

Are you well behaved when meeting new people?

Bạn có cư xử tốt khi gặp người mới không?

03

Thể hiện cách cư xử tốt và kỹ năng xã hội.

Exhibiting good manners and social skills.

Ví dụ

She always speaks politely, she is well behaved.

Cô ấy luôn nói lịch sự, cô ấy ứng xử tốt.

He can be rude at times, he is not well behaved.

Anh ấy đôi khi có thể thô lỗ, anh ấy không ứng xử tốt.

Are you well behaved in social situations?

Bạn có ứng xử tốt trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well behaved/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well behaved

Không có idiom phù hợp