Bản dịch của từ Well heeled trong tiếng Việt

Well heeled

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well heeled (Phrase)

wˈɛl hˈild
wˈɛl hˈild
01

Giàu có hoặc an toàn về tài chính.

Wealthy or financially secure

Ví dụ

Many well-heeled families donate to local charities in our city.

Nhiều gia đình khá giả quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương.

Not all well-heeled individuals support social causes effectively.

Không phải tất cả những người giàu có đều hỗ trợ các nguyên nhân xã hội hiệu quả.

Are well-heeled people more responsible for social issues?

Liệu những người giàu có có trách nhiệm hơn với các vấn đề xã hội không?

02

Có nhiều tiền hoặc nguồn lực.

Having a large amount of money or resources

Ví dụ

Many well heeled families donate to local charities every year.

Nhiều gia đình giàu có quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương hàng năm.

Not all well heeled individuals support community projects in their neighborhoods.

Không phải tất cả những người giàu có đều hỗ trợ các dự án cộng đồng trong khu phố của họ.

Are well heeled people more responsible with their wealth than others?

Liệu những người giàu có có trách nhiệm hơn với tài sản của họ không?

03

Sống cuộc sống xa hoa nhờ vào phương tiện tài chính.

Living a life of luxury due to financial means

Ví dụ

Many well heeled individuals donate to charity in our community.

Nhiều người có điều kiện tài chính đóng góp cho từ thiện trong cộng đồng.

Not all well heeled people support local businesses.

Không phải tất cả những người có điều kiện tài chính đều ủng hộ doanh nghiệp địa phương.

Are well heeled families more responsible for social issues?

Các gia đình có điều kiện tài chính có trách nhiệm hơn với các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well heeled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well heeled

Không có idiom phù hợp