Bản dịch của từ Well heeled trong tiếng Việt
Well heeled

Well heeled (Phrase)
Giàu có hoặc an toàn về tài chính.
Many well-heeled families donate to local charities in our city.
Nhiều gia đình khá giả quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương.
Not all well-heeled individuals support social causes effectively.
Không phải tất cả những người giàu có đều hỗ trợ các nguyên nhân xã hội hiệu quả.
Are well-heeled people more responsible for social issues?
Liệu những người giàu có có trách nhiệm hơn với các vấn đề xã hội không?
Many well heeled families donate to local charities every year.
Nhiều gia đình giàu có quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương hàng năm.
Not all well heeled individuals support community projects in their neighborhoods.
Không phải tất cả những người giàu có đều hỗ trợ các dự án cộng đồng trong khu phố của họ.
Are well heeled people more responsible with their wealth than others?
Liệu những người giàu có có trách nhiệm hơn với tài sản của họ không?
Many well heeled individuals donate to charity in our community.
Nhiều người có điều kiện tài chính đóng góp cho từ thiện trong cộng đồng.
Not all well heeled people support local businesses.
Không phải tất cả những người có điều kiện tài chính đều ủng hộ doanh nghiệp địa phương.
Are well heeled families more responsible for social issues?
Các gia đình có điều kiện tài chính có trách nhiệm hơn với các vấn đề xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp