Bản dịch của từ Well-tailored trong tiếng Việt

Well-tailored

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-tailored (Adjective)

wɛl tˈeɪləɹd
wɛl tˈeɪləɹd
01

Mặc hoặc có đặc điểm là quần áo lịch sự, được cắt may khéo léo; (của một bộ quần áo, v.v.) được cắt tốt, được làm tốt.

Wearing or characterized by smart wellcut clothing of a garment etc wellcut wellmade.

Ví dụ

She always wears well-tailored suits to important events.

Cô ấy luôn mặc những bộ suit may đẹp trong các sự kiện quan trọng.

He felt out of place in the ill-tailored outfit.

Anh ấy cảm thấy lạc loài trong bộ đồ không may đẹp.

Are you planning to buy a well-tailored dress for the party?

Bạn có dự định mua một chiếc váy may đẹp cho bữa tiệc không?

02

Hoàn toàn thích hợp, rất thích hợp; thích nghi tốt với hoặc cho một tình huống, vai trò, con người cụ thể, v.v.

Perfectly appropriate wellsuited welladapted to or for a particular situation role person etc.

Ví dụ

Her well-tailored suit impressed the interviewer during the IELTS speaking test.

Bộ đồ vest của cô ấy tạo ấn tượng trong phỏng vấn IELTS.

It's important to wear a well-tailored outfit for the IELTS writing exam.

Quan trọng phải mặc trang phục tinh chỉnh cho kỳ thi viết IELTS.

Did you notice his well-tailored attire at the IELTS speaking section?

Bạn có để ý bộ trang phục tinh chỉnh của anh ấy trong phần nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-tailored/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-tailored

Không có idiom phù hợp