Bản dịch của từ Well-tanned trong tiếng Việt

Well-tanned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-tanned (Adjective)

wˈɛltənd
wˈɛltənd
01

Bằng da thuộc hoặc da sống: đã trải qua quá trình thuộc da kỹ lưỡng; (của một bộ quần áo, v.v.) được làm từ loại da đó.

Of leather or hide that has undergone a thorough tanning process of a garment etc made from such leather.

Ví dụ

The well-tanned leather jacket sold for $200 at the market.

Chiếc áo khoác da thuộc tốt bán được 200 đô la tại chợ.

The store does not offer any well-tanned products this season.

Cửa hàng không cung cấp sản phẩm da thuộc tốt nào mùa này.

Is this well-tanned leather ethically sourced for the community?

Da thuộc tốt này có được thu mua một cách có đạo đức không?

02

Của con người hoặc làn da: rám nắng sâu.

Of a person or the skin deeply suntanned.

Ví dụ

Maria has a well-tanned skin from her beach vacation in Hawaii.

Maria có làn da rám nắng từ kỳ nghỉ biển ở Hawaii.

John does not have a well-tanned appearance despite his outdoor activities.

John không có vẻ ngoài rám nắng mặc dù anh ấy hoạt động ngoài trời.

Do you think a well-tanned look is attractive in social settings?

Bạn có nghĩ rằng vẻ ngoài rám nắng là hấp dẫn trong các bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-tanned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-tanned

Không có idiom phù hợp