Bản dịch của từ Well-traded trong tiếng Việt
Well-traded
Well-traded (Adjective)
Tech stocks are well-traded on the New York Stock Exchange.
Cổ phiếu công nghệ được giao dịch nhiều trên Sở Giao dịch Chứng khoán New York.
Not all stocks are well-traded; some have low trading volumes.
Không phải tất cả cổ phiếu đều được giao dịch nhiều; một số có khối lượng thấp.
Are well-traded stocks more profitable for investors in 2023?
Cổ phiếu giao dịch nhiều có sinh lời hơn cho nhà đầu tư năm 2023 không?
Từ "well-traded" là một tính từ trong tiếng Anh dùng để chỉ những tài sản tài chính, như cổ phiếu hoặc hàng hóa, có tính thanh khoản cao, tức là chúng được mua bán thường xuyên trên thị trường. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở cả dạng viết lẫn nói. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "well-traded" thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để phản ánh sự phổ biến và mức độ giao dịch của một tài sản, giúp các nhà đầu tư đánh giá khả năng mua và bán của chúng.
Từ "well-traded" xuất phát từ gốc Latin "bene tradere", trong đó "bene" có nghĩa là "tốt" và "tradere" có nghĩa là "trao đổi" hoặc "giao dịch". Tuy nhiên, từ này đã trải qua quá trình phát triển phong phú từ tiếng Anh cổ đến hiện đại, thường được dùng để chỉ các tài sản hoặc sản phẩm có tính thanh khoản cao trên thị trường. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự phổ biến và tính ổn định trong giao dịch, phản ánh đặc điểm của những sản phẩm được ưa chuộng và dễ dàng trao đổi trong nền kinh tế.
Từ "well-traded" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài viết và bài nói của phần IELTS, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế và tài chính. Trong ngữ cảnh này, nó thường được sử dụng để mô tả các loại tài sản hoặc thị trường có tính thanh khoản tốt, cho phép giao dịch dễ dàng. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các diễn đàn đầu tư và báo cáo phân tích thị trường, nhằm nhấn mạnh tính khả thi và sự ổn định của các khoản đầu tư.