Bản dịch của từ Well-traded trong tiếng Việt

Well-traded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-traded (Adjective)

01

Thị trường chứng khoán. về cổ phiếu, cổ phiếu, v.v.: được mua và bán thường xuyên. cũng là thị trường: có khối lượng giao dịch lớn; hoạt tính, lỏng.

Stock market of stocks shares etc frequently bought and sold also of a market having a high volume of trade active liquid.

Ví dụ

Tech stocks are well-traded on the New York Stock Exchange.

Cổ phiếu công nghệ được giao dịch nhiều trên Sở Giao dịch Chứng khoán New York.

Not all stocks are well-traded; some have low trading volumes.

Không phải tất cả cổ phiếu đều được giao dịch nhiều; một số có khối lượng thấp.

Are well-traded stocks more profitable for investors in 2023?

Cổ phiếu giao dịch nhiều có sinh lời hơn cho nhà đầu tư năm 2023 không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Well-traded cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-traded

Không có idiom phù hợp