Bản dịch của từ Westernize trong tiếng Việt
Westernize

Westernize (Verb)
Many countries in Asia are trying to westernize their education systems.
Nhiều quốc gia ở châu Á đang cố gắng tây phương hóa hệ thống giáo dục của họ.
The younger generation is embracing westernized fashion trends.
Thế hệ trẻ đang chấp nhận các xu hướng thời trang tây phương.
The influence of westernized media is evident in many urban areas.
Sự ảnh hưởng của phương tiện truyền thông tây phương rõ ràng ở nhiều khu vực thành thị.
Họ từ
"Westernize" (phi tây hóa) là một động từ có nghĩa là làm cho một cái gì đó trở nên tương tự như văn hóa, lối sống, hoặc giá trị của các quốc gia phương Tây. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, như chính trị, xã hội, hoặc kinh tế. Trong tiếng Anh, "westernize" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng chú ý về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ý nghĩa và mức độ sử dụng có thể khác nhau tùy theo bối cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "westernize" bắt nguồn từ tiếng Anh kết hợp giữa "west" (phương Tây) và hậu tố "-ize", có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "izaire" có nghĩa là "biến đổi". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19 khi các quốc gia không thuộc phương Tây bắt đầu tiếp nhận các giá trị, phong tục và công nghệ Tây phương. Ngày nay, "westernize" chỉ quá trình ảnh hưởng của văn hóa phương Tây đối với những nền văn hóa khác, phản ánh xu hướng toàn cầu hóa và sự lan tỏa văn minh.
Từ "westernize" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và viết, nơi thảo luận về ảnh hưởng của văn hóa phương Tây. Trong bài nói, từ này thường được sử dụng khi người nói trình bày quan điểm về sự thay đổi trong lối sống hoặc giá trị văn hóa. Ngoài ra, "westernize" cũng phổ biến trong các bài nghiên cứu xã hội học, chính trị và kinh tế, khi đề cập đến quá trình hiện đại hóa và toàn cầu hóa ở các nước không thuộc phương Tây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp