Bản dịch của từ Westernize trong tiếng Việt

Westernize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Westernize (Verb)

wˈɛstɚnˌɑɪz
wˈɛstəɹnˌɑɪz
01

Nguyên nhân (một quốc gia, con người hoặc hệ thống) tiếp nhận hoặc chịu ảnh hưởng bởi hệ thống văn hóa, kinh tế hoặc chính trị của châu âu và bắc mỹ.

Cause a country person or system to adopt or be influenced by the cultural economic or political systems of europe and north america.

Ví dụ

Many countries in Asia are trying to westernize their education systems.

Nhiều quốc gia ở châu Á đang cố gắng tây phương hóa hệ thống giáo dục của họ.

The younger generation is embracing westernized fashion trends.

Thế hệ trẻ đang chấp nhận các xu hướng thời trang tây phương.

The influence of westernized media is evident in many urban areas.

Sự ảnh hưởng của phương tiện truyền thông tây phương rõ ràng ở nhiều khu vực thành thị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/westernize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Westernize

Không có idiom phù hợp