Bản dịch của từ Whaleback trong tiếng Việt
Whaleback
Whaleback (Noun)
Vật có hình dạng giống lưng cá voi, đặc biệt là cấu trúc hình vòm phía trên phần mũi hoặc đuôi của boong tàu hơi nước hoặc một ngọn đồi lớn thon dài.
A thing that is shaped like a whales back especially an arched structure over the bow or stern part of the deck of a steamer or a large elongated hill.
The whaleback design of the ship improved its stability in rough seas.
Thiết kế whaleback của con tàu đã cải thiện sự ổn định trong biển động.
Many boats do not have a whaleback structure for better maneuverability.
Nhiều chiếc thuyền không có cấu trúc whaleback để dễ điều khiển hơn.
How does a whaleback shape affect a ship's performance?
Hình dạng whaleback ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất của tàu?
Từ "whaleback" chỉ một loại tàu biển có thân tàu hình dáng giống như lưng cá voi, với cấu trúc tròn vòm và thường được sử dụng cho mục đích vận chuyển hàng hóa trên sông hoặc hồ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "whaleback" có thể được dùng để chỉ các đặc điểm tương tự trong kiến trúc hoặc phong cảnh, nhưng ý nghĩa chính vẫn liên quan đến hình dạng đặc trưng của tàu.
Từ "whaleback" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "whale" (cá voi) và "back" (lưng). Cách dùng này xuất phát từ hình dạng của một loại tàu chở hàng được thiết kế với cấu trúc giống như lưng cá voi, khiến nước dễ dàng chảy qua. Từ thế kỷ 19, "whaleback" đã trở thành thuật ngữ chuyên ngành trong ngành hàng hải để chỉ các tàu có thiết kế đặc biệt này, phản ánh mối liên hệ giữa hình thức và chức năng trong thiết kế tàu.
Từ "whaleback" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh về địa lý hoặc kiến trúc liên quan đến hình dạng của các con tàu. Trong các tình huống khác, "whaleback" thường được sử dụng để mô tả hình dạng của các đối tượng hoặc cấu trúc tự nhiên giống như sống lưng của cá voi. Chúng có thể nằm trong các cuộc thảo luận khoa học hoặc trong tài liệu mô tả phong cảnh. Từ này không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, dẫn đến tần suất sử dụng hạn chế.