Bản dịch của từ Steamer trong tiếng Việt
Steamer
Steamer (Noun)
Tàu, thuyền hoặc đầu máy chạy bằng hơi nước.
A ship boat or locomotive powered by steam.
The steamer arrived at the port on time.
Con tàu hơi đến cảng đúng giờ.
The small town didn't have a steamer service.
Thị trấn nhỏ không có dịch vụ tàu hơi.
Was the old steamer used for transporting goods?
Con tàu hơi cũ được sử dụng để vận chuyển hàng hóa chứ?
The steamer quickly removed the wrinkles from her formal dress.
Máy hấp nhanh chóng loại bỏ nếp nhăn từ chiếc váy dạ hội của cô ấy.
She didn't use a steamer, so her outfit looked wrinkled.
Cô ấy không sử dụng máy hấp, vì vậy trang phục của cô ấy trông nhăn nhúm.
Did you borrow the steamer to prepare your interview outfit?
Bạn đã mượn máy hấp để chuẩn bị trang phục phỏng vấn chưa?
Một bộ đồ lặn.
A wetsuit.
The steamer helped Sarah feel confident at the beach party.
Chiếc wetsuit giúp Sarah tự tin tại bữa tiệc biển.
John did not wear a steamer during the social event.
John không mặc wetsuit trong sự kiện xã hội.
Did you see the steamer at the pool gathering last week?
Bạn có thấy wetsuit tại buổi gặp mặt hồ bơi tuần trước không?
She wore a steamer to swim in the cold ocean water.
Cô ấy mặc một bộ áo lặn để bơi trong nước biển lạnh.
He didn't have a steamer, so he shivered during the swim.
Anh ấy không có bộ áo lặn, nên anh ấy run lên trong lúc bơi.
The steamer is used to cook healthy meals for the family.
Nồi hấp được sử dụng để nấu các bữa ăn lành mạnh cho gia đình.
She doesn't own a steamer, so she rarely steams vegetables.
Cô ấy không có một nồi hấp, vì vậy cô ấy hiếm khi hấp rau.
Is the steamer easy to use for preparing IELTS speaking meals?
Việc sử dụng nồi hấp để chuẩn bị bữa ăn cho phần thi IELTS speaking có dễ không?
Dạng danh từ của Steamer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Steamer | Steamers |
Kết hợp từ của Steamer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Paddle steamer Tàu chạy bằng sắt | The paddle steamer glided gracefully on the river. Chiếc thuyền hơi chạy mượt mà trên sông. |
Pleasure steamer Tàu du lịch | The pleasure steamer offered a relaxing cruise along the river. Tàu du lịch cung cấp chuyến du thuyền thư giãn dọc theo sông. |
River steamer Tàu hơi trên sông | The river steamer sailed smoothly along the water, carrying passengers. Con tàu hơi chạy mượt trên sông, chở hành khách. |
Tramp steamer Tàu hòa bình | The tramp steamer delivered supplies to remote islands. Tàu buôn chạy phục vụ cung cấp cho các đảo xa xôi. |
Lake steamer Tau thuyển hồ | The lake steamer sailed smoothly across the calm water. Con tàu hơi hồ lạc lặn trôi mượt qua mặt nước yên bình. |
Họ từ
Từ "steamer" chỉ thiết bị hoặc phương tiện sử dụng hơi nước để nấu chín thực phẩm hoặc di chuyển. Trong tiếng Anh, từ này có thể có nghĩa là tàu thuỷ chạy bằng hơi nước hoặc nồi hấp. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, nhưng không có thay đổi lớn về nghĩa. Trong tiếng Anh Anh, "steamer" thường được dùng nhiều hơn trong lĩnh vực ẩm thực, còn trong tiếng Anh Mỹ cũng được sử dụng cho tàu hơi nước.
Từ "steamer" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "steam", có nguồn gốc từ tiếng Latin "stīma", nghĩa là "hơi nước". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để chỉ các tàu thủy chạy bằng hơi nước, một công nghệ cải cách giao thông thời bấy giờ. Ngày nay, "steamer" không chỉ mang nghĩa tàu hoặc thuyền sử dụng sức đẩy từ hơi nước mà còn được sử dụng để chỉ các thiết bị chế biến thực phẩm bằng hơi nước, phản ánh sự phát triển của công nghệ và văn hóa ẩm thực.
Từ "steamer" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói, nơi các chủ đề cụ thể như du lịch hoặc ẩm thực thường được khai thác. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "steamer" thường được sử dụng để chỉ các thiết bị nấu ăn như nồi hấp hoặc các loại tàu hơi nước. Từ này phổ biến trong ẩm thực khi thảo luận về phương pháp chế biến thực phẩm hoặc trong lịch sử giao thông đường thủy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp