Bản dịch của từ Steamer trong tiếng Việt

Steamer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steamer (Noun)

stˈimɚ
stˈiməɹ
01

Tàu, thuyền hoặc đầu máy chạy bằng hơi nước.

A ship boat or locomotive powered by steam.

Ví dụ

The steamer arrived at the port on time.

Con tàu hơi đến cảng đúng giờ.

The small town didn't have a steamer service.

Thị trấn nhỏ không có dịch vụ tàu hơi.

Was the old steamer used for transporting goods?

Con tàu hơi cũ được sử dụng để vận chuyển hàng hóa chứ?

02

Một thiết bị dùng để hướng một luồng hơi nước nóng vào quần áo nhằm loại bỏ các nếp nhăn.

A device used to direct a jet of hot steam on to a garment in order to remove creases.

Ví dụ

The steamer quickly removed the wrinkles from her formal dress.

Máy hấp nhanh chóng loại bỏ nếp nhăn từ chiếc váy dạ hội của cô ấy.

She didn't use a steamer, so her outfit looked wrinkled.

Cô ấy không sử dụng máy hấp, vì vậy trang phục của cô ấy trông nhăn nhúm.

Did you borrow the steamer to prepare your interview outfit?

Bạn đã mượn máy hấp để chuẩn bị trang phục phỏng vấn chưa?

03

Một bộ đồ lặn.

A wetsuit.

Ví dụ

The steamer helped Sarah feel confident at the beach party.

Chiếc wetsuit giúp Sarah tự tin tại bữa tiệc biển.

John did not wear a steamer during the social event.

John không mặc wetsuit trong sự kiện xã hội.

Did you see the steamer at the pool gathering last week?

Bạn có thấy wetsuit tại buổi gặp mặt hồ bơi tuần trước không?

She wore a steamer to swim in the cold ocean water.

Cô ấy mặc một bộ áo lặn để bơi trong nước biển lạnh.

He didn't have a steamer, so he shivered during the swim.

Anh ấy không có bộ áo lặn, nên anh ấy run lên trong lúc bơi.

04

Một loại nồi dùng để hấp thức ăn.

A type of saucepan in which food can be steamed.

Ví dụ

The steamer is used to cook healthy meals for the family.

Nồi hấp được sử dụng để nấu các bữa ăn lành mạnh cho gia đình.

She doesn't own a steamer, so she rarely steams vegetables.

Cô ấy không có một nồi hấp, vì vậy cô ấy hiếm khi hấp rau.

Is the steamer easy to use for preparing IELTS speaking meals?

Việc sử dụng nồi hấp để chuẩn bị bữa ăn cho phần thi IELTS speaking có dễ không?

Dạng danh từ của Steamer (Noun)

SingularPlural

Steamer

Steamers

Kết hợp từ của Steamer (Noun)

CollocationVí dụ

Paddle steamer

Tàu chạy bằng sắt

The paddle steamer glided gracefully on the river.

Chiếc thuyền hơi chạy mượt mà trên sông.

Pleasure steamer

Tàu du lịch

The pleasure steamer offered a relaxing cruise along the river.

Tàu du lịch cung cấp chuyến du thuyền thư giãn dọc theo sông.

River steamer

Tàu hơi trên sông

The river steamer sailed smoothly along the water, carrying passengers.

Con tàu hơi chạy mượt trên sông, chở hành khách.

Tramp steamer

Tàu hòa bình

The tramp steamer delivered supplies to remote islands.

Tàu buôn chạy phục vụ cung cấp cho các đảo xa xôi.

Lake steamer

Tau thuyển hồ

The lake steamer sailed smoothly across the calm water.

Con tàu hơi hồ lạc lặn trôi mượt qua mặt nước yên bình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Steamer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Steamer

Không có idiom phù hợp