Bản dịch của từ Steamer trong tiếng Việt

Steamer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steamer(Noun)

stˈimɚ
stˈiməɹ
01

Tàu, thuyền hoặc đầu máy chạy bằng hơi nước.

A ship boat or locomotive powered by steam.

Ví dụ
02

Một thiết bị dùng để hướng một luồng hơi nước nóng vào quần áo nhằm loại bỏ các nếp nhăn.

A device used to direct a jet of hot steam on to a garment in order to remove creases.

Ví dụ
03

Một bộ đồ lặn.

A wetsuit.

Ví dụ
04

Một loại nồi dùng để hấp thức ăn.

A type of saucepan in which food can be steamed.

Ví dụ

Dạng danh từ của Steamer (Noun)

SingularPlural

Steamer

Steamers

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ