Bản dịch của từ Wheel round trong tiếng Việt

Wheel round

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wheel round(Noun)

wˈil ɹˈaʊnd
wˈil ɹˈaʊnd
01

Một đối tượng hình tròn quay trên một trục và được sử dụng cho giao thông hoặc máy móc.

A circular object that revolves on an axle and is used for transportation or machinery.

Ví dụ
02

Một giai đoạn hoặc mức độ trong một quá trình hoặc sự phát triển.

A stage or degree in a process or development.

Ví dụ

Wheel round(Verb)

wˈil ɹˈaʊnd
wˈil ɹˈaʊnd
01

Di chuyển hoặc quay quanh một điểm trung tâm.

To move or rotate around a central point.

Ví dụ