Bản dịch của từ Wheel round trong tiếng Việt
Wheel round

Wheel round (Noun)
Một đối tượng hình tròn quay trên một trục và được sử dụng cho giao thông hoặc máy móc.
A circular object that revolves on an axle and is used for transportation or machinery.
The wheel round helps bicycles move smoothly on city streets.
Bánh xe tròn giúp xe đạp di chuyển mượt mà trên đường phố.
The wheel round does not fit on my new skateboard.
Bánh xe tròn không vừa với ván trượt mới của tôi.
Is the wheel round necessary for public transportation systems?
Bánh xe tròn có cần thiết cho hệ thống giao thông công cộng không?
Một giai đoạn hoặc mức độ trong một quá trình hoặc sự phát triển.
A stage or degree in a process or development.
The community center is a vital wheel round for social development.
Trung tâm cộng đồng là một giai đoạn quan trọng cho sự phát triển xã hội.
A wheel round in social change often takes years to achieve.
Một giai đoạn trong sự thay đổi xã hội thường mất nhiều năm để đạt được.
Is education a wheel round in improving social equality?
Giáo dục có phải là một giai đoạn trong việc cải thiện bình đẳng xã hội không?
Wheel round (Verb)
Children wheel round the playground during recess every day at school.
Trẻ em quay vòng quanh sân chơi trong giờ ra chơi mỗi ngày.
They do not wheel round the park when it rains heavily.
Họ không quay vòng quanh công viên khi trời mưa to.
Do teenagers wheel round the mall on weekends with friends?
Có phải thanh thiếu niên quay vòng quanh trung tâm thương mại vào cuối tuần không?