Bản dịch của từ Wheel round trong tiếng Việt
Wheel round
Noun [U/C] Verb

Wheel round (Noun)
wˈil ɹˈaʊnd
wˈil ɹˈaʊnd
01
Một đối tượng hình tròn quay trên một trục và được sử dụng cho giao thông hoặc máy móc.
A circular object that revolves on an axle and is used for transportation or machinery.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một giai đoạn hoặc mức độ trong một quá trình hoặc sự phát triển.
A stage or degree in a process or development.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wheel round
Không có idiom phù hợp