Bản dịch của từ Whelming trong tiếng Việt

Whelming

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whelming (Verb)

wˈɛlmɨŋ
wˈɛlmɨŋ
01

Nhấn chìm, nhấn chìm hoặc chôn vùi (ai đó hoặc thứ gì đó), thường bằng một lực bất ngờ và áp đảo.

Engulf submerge or bury someone or something typically with a sudden and overwhelming force.

Ví dụ

The whelming response to the charity event surprised the organizers.

Phản ứng mạnh mẽ với sự kiện từ thiện đã khiến ban tổ chức ngạc nhiên.

The whelming criticism did not affect the politician's popularity.

Sự chỉ trích mạnh mẽ không ảnh hưởng đến sự nổi tiếng của chính trị gia.

Is the whelming support for the new policy sustainable in the long term?

Sự ủng hộ mạnh mẽ cho chính sách mới có bền vững trong dài hạn không?

Dạng động từ của Whelming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Whelm

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Whelmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Whelmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Whelms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Whelming

Whelming (Adjective)

wˈɛlmɨŋ
wˈɛlmɨŋ
01

Không choáng ngợp cũng không choáng ngợp; khá hài lòng hoặc hài lòng.

Neither underwhelmed nor overwhelmed reasonably satisfied or pleased.

Ví dụ

The community event was whelming for everyone who attended last Saturday.

Sự kiện cộng đồng thật làm hài lòng mọi người tham dự thứ Bảy vừa qua.

The feedback from the social gathering was not whelming at all.

Phản hồi từ buổi gặp mặt xã hội không làm hài lòng chút nào.

Was the charity concert whelming for the attendees last night?

Buổi hòa nhạc từ thiện có làm hài lòng những người tham dự tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whelming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whelming

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.