Bản dịch của từ Whelming trong tiếng Việt
Whelming

Whelming (Verb)
The whelming response to the charity event surprised the organizers.
Phản ứng mạnh mẽ với sự kiện từ thiện đã khiến ban tổ chức ngạc nhiên.
The whelming criticism did not affect the politician's popularity.
Sự chỉ trích mạnh mẽ không ảnh hưởng đến sự nổi tiếng của chính trị gia.
Is the whelming support for the new policy sustainable in the long term?
Sự ủng hộ mạnh mẽ cho chính sách mới có bền vững trong dài hạn không?
Dạng động từ của Whelming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Whelm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Whelmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Whelmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Whelms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Whelming |
Whelming (Adjective)
Không choáng ngợp cũng không choáng ngợp; khá hài lòng hoặc hài lòng.
Neither underwhelmed nor overwhelmed reasonably satisfied or pleased.
The community event was whelming for everyone who attended last Saturday.
Sự kiện cộng đồng thật làm hài lòng mọi người tham dự thứ Bảy vừa qua.
The feedback from the social gathering was not whelming at all.
Phản hồi từ buổi gặp mặt xã hội không làm hài lòng chút nào.
Was the charity concert whelming for the attendees last night?
Buổi hòa nhạc từ thiện có làm hài lòng những người tham dự tối qua không?
Họ từ
Từ "whelming" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "to whelm", nghĩa là "đè ngợp" hoặc "khiến cho choáng ngợp". Thông thường, từ này được sử dụng trong cụm từ "overwhelming" để chỉ cảm giác quá sức hoặc áp lực mạnh mẽ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau tùy vào vùng miền. Trong tiếng Anh, "whelming" ít được sử dụng độc lập và thường chỉ xuất hiện trong bối cảnh mở rộng hơn.
Từ "whelming" có nguồn gốc từ tiếng Latin "helmare", có nghĩa là "nhấn chìm" hoặc "đè nén". Trong tiếng Anh cổ, từ này đã phát triển thành "whelmen", mang connotations liên quan đến việc chôn vùi hoặc làm cho khó khăn. Hiện nay, "whelming" thường được sử dụng để mô tả cảm giác bị choáng ngợp bởi sự áp đảo của cảm xúc hoặc sự việc, phản ánh sự tiếp nối của ý nghĩa về sự áp lực và nhấn chìm từ gốc Latin của nó.
Từ "whelming" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết, do sắc thái ngữ nghĩa không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự áp đảo. "Whelming" có thể được sử dụng để chỉ cảm giác bị choáng ngợp bởi thông tin hoặc trách nhiệm, thường trong các văn bản nghệ thuật hoặc văn chương.