Bản dịch của từ When the chips are down trong tiếng Việt

When the chips are down

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

When the chips are down (Idiom)

01

Vào thời điểm khủng hoảng hoặc khó khăn; khi phẩm chất thực sự của một người được bộc lộ.

At a time of crisis or difficulty; when one's true qualities are revealed.

Ví dụ

When the chips are down, true friends help each other in crisis.

Khi gặp khó khăn, bạn bè thật sự giúp đỡ lẫn nhau.

She doesn't support me when the chips are down.

Cô ấy không ủng hộ tôi khi gặp khó khăn.

What do you do when the chips are down?

Bạn làm gì khi gặp khó khăn?

02

Khi tình huống trở nên nghiêm trọng hoặc đầy thách thức.

When the situation becomes serious or challenging.

Ví dụ

When the chips are down, friends support each other during tough times.

Khi tình hình trở nên nghiêm trọng, bạn bè hỗ trợ nhau trong lúc khó khăn.

People do not help when the chips are down in this community.

Mọi người không giúp đỡ khi tình hình trở nên nghiêm trọng trong cộng đồng này.

What do you do when the chips are down in social situations?

Bạn làm gì khi tình hình trở nên nghiêm trọng trong các tình huống xã hội?

03

Được sử dụng để mô tả một khoảnh khắc quan trọng hoặc lựa chọn quyết định.

Used to describe a moment of truth or critical choice.

Ví dụ

When the chips are down, friends support each other in tough times.

Khi tình huống khó khăn, bạn bè hỗ trợ nhau trong lúc khó khăn.

Many people do not help when the chips are down for others.

Nhiều người không giúp đỡ khi tình huống khó khăn cho người khác.

What do you do when the chips are down in life?

Bạn làm gì khi tình huống khó khăn trong cuộc sống?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/when the chips are down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with When the chips are down

Không có idiom phù hợp