Bản dịch của từ When the chips are down trong tiếng Việt
When the chips are down

When the chips are down (Idiom)
Vào thời điểm khủng hoảng hoặc khó khăn; khi phẩm chất thực sự của một người được bộc lộ.
At a time of crisis or difficulty; when one's true qualities are revealed.
When the chips are down, true friends help each other in crisis.
Khi gặp khó khăn, bạn bè thật sự giúp đỡ lẫn nhau.
She doesn't support me when the chips are down.
Cô ấy không ủng hộ tôi khi gặp khó khăn.
What do you do when the chips are down?
Bạn làm gì khi gặp khó khăn?
Khi tình huống trở nên nghiêm trọng hoặc đầy thách thức.
When the situation becomes serious or challenging.
When the chips are down, friends support each other during tough times.
Khi tình hình trở nên nghiêm trọng, bạn bè hỗ trợ nhau trong lúc khó khăn.
People do not help when the chips are down in this community.
Mọi người không giúp đỡ khi tình hình trở nên nghiêm trọng trong cộng đồng này.
What do you do when the chips are down in social situations?
Bạn làm gì khi tình hình trở nên nghiêm trọng trong các tình huống xã hội?
When the chips are down, friends support each other in tough times.
Khi tình huống khó khăn, bạn bè hỗ trợ nhau trong lúc khó khăn.
Many people do not help when the chips are down for others.
Nhiều người không giúp đỡ khi tình huống khó khăn cho người khác.
What do you do when the chips are down in life?
Bạn làm gì khi tình huống khó khăn trong cuộc sống?
Cụm từ "when the chips are down" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ thời điểm khó khăn, nguy hiểm hoặc áp lực, khi con người phải đối mặt với thử thách. Trong ngữ cảnh này, nó biểu thị sự thật sự cần thiết của việc ra quyết định hoặc hành động. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, ngữ điệu có thể mang tính cổ điển hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể biểu đạt sự hiện đại và thực tiễn hơn.