Bản dịch của từ Whipsaw trong tiếng Việt

Whipsaw

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whipsaw (Noun)

hwˈɪpsɔ
ˈɪpsɑ
01

Một loại cưa có lưỡi hẹp và có tay cầm ở cả hai đầu, thường được sử dụng bởi hai người.

A saw with a narrow blade and a handle at both ends used typically by two people.

Ví dụ

They used a whipsaw to cut the large tree in the park.

Họ đã sử dụng một cái cưa hai lưỡi để cắt cây lớn trong công viên.

He did not know how to operate a whipsaw effectively.

Anh ấy không biết cách vận hành cưa hai lưỡi một cách hiệu quả.

Did you see the whipsaw at the community woodworking event?

Bạn có thấy cưa hai lưỡi tại sự kiện làm đồ gỗ cộng đồng không?

Whipsaw (Verb)

hwˈɪpsɔ
ˈɪpsɑ
01

Cắt bằng cưa roi.

Cut with a whipsaw.

Ví dụ

The carpenter whipsawed the wood for the community center project.

Người thợ mộc đã cưa gỗ cho dự án trung tâm cộng đồng.

They did not whipsaw the logs for the charity event.

Họ đã không cưa gỗ cho sự kiện từ thiện.

Did the volunteers whipsaw the timber for the new park?

Các tình nguyện viên đã cưa gỗ cho công viên mới chưa?

02

Chịu hai hoàn cảnh khó khăn hoặc áp lực trái ngược nhau cùng một lúc.

Subject to two difficult situations or opposing pressures at the same time.

Ví dụ

Many families whipsaw between high rents and low wages in New York.

Nhiều gia đình phải chịu áp lực giữa tiền thuê cao và lương thấp ở New York.

The workers do not whipsaw between job security and low pay anymore.

Công nhân không còn phải chịu áp lực giữa an toàn việc làm và lương thấp nữa.

Do you think people whipsaw between social media and real life?

Bạn có nghĩ rằng mọi người phải chịu áp lực giữa mạng xã hội và cuộc sống thực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whipsaw/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whipsaw

Không có idiom phù hợp